Kết quả San Diego FC vs St. Louis City, 10h35 ngày 02/03
Kết quả San Diego FC vs St. Louis City
Phong độ San Diego FC gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202510:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 3
0.93U 3
0.971
2.07X
3.852
3.25Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego FC vs St. Louis City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
San Diego FC vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
31'Ema Boateng
Hirving Rodrigo Lozano Bahena0-0 -
37'Franco Negri0-0
-
39'0-0Eduard Lowen
-
44'0-0Simon Becher
-
46'0-0Chris Durkin
Cedric Teuchert -
61'0-0Alfredo Morales
Eduard Lowen -
61'0-0Joao Klauss De Mello
Simon Becher -
68'Anibal Godoy0-0
-
71'Onni Valakari
Anibal Godoy0-0 -
71'Ian Pilcher
Franco Negri0-0 -
73'0-0Conrad Wallem
-
76'0-0Chris Durkin
-
79'Willy Kumado
Jasper Loffelsend0-0 -
79'Tomas Angel Gutierrez
Ema Boateng0-0 -
79'0-0Joshua Yaro
Conrad Wallem -
86'0-0Celio Pompeu
Marcel Hartel -
87'0-0Kyle Hiebert
-
90'Christopher Mcvey0-0
-
San Diego FC vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
San Diego FC4-3-31Carlos Dos Santos22Franco Negri17Patrick McNair97Christopher Mcvey19Jasper Loffelsend14Luca De La Torre6Jeppe Tverskov20Anibal Godoy11Hirving Rodrigo Lozano Bahena7Marcus Ingvartsen10Anders Dreyer11Simon Becher36Cedric Teuchert17Marcel Hartel14Tomas Totland20Akil Watts10Eduard Lowen6Conrad Wallem22Kyle Hiebert5Henry Kessler38Jannes Horn1Roman Burki
- Đội hình dự bị
-
24Ema Boateng25Ian Pilcher8Onni Valakari2Willy Kumado9Tomas Angel Gutierrez13Pablo Sisniega27Luca Bombino70Alejandro Alvarado Jr77Alex MightenChris Durkin 8Alfredo Morales 27Joao Klauss De Mello 9Joshua Yaro 15Celio Pompeu 12Benjamin Lundt 39Timo Baumgartl 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikey VarasOlof Mellberg
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego FC vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
San Diego FCSt. Louis City
-
9Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài0
-
-
9Cản sút0
-
-
11Sút Phạt14
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
696Số đường chuyền277
-
-
91%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
20Đánh đầu12
-
-
10Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn3
-
-
16Ném biên13
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách7
-
-
27Long pass29
-
-
146Pha tấn công50
-
-
53Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs