Kết quả Toronto FC vs Chicago Fire, 01h30 ngày 16/03
Kết quả Toronto FC vs Chicago Fire
Đối đầu Toronto FC vs Chicago Fire
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2.75
0.94U 2.75
0.921
2.06X
3.752
3.35Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs Chicago Fire
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Toronto FC vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
11'Deandre Kerr (Assist:Federico Bernardeschi)1-0
-
17'1-0Leonardo Barroso
Jonathan Dean -
30'1-1
Andrew Gutman (Assist:Jonathan Bamba)
-
44'1-2
Hugo Cuypers (Assist:Leonardo Barroso)
-
45'Lazar Stefanovic
Kevin Long1-2 -
62'1-2Maren Haile-Selassie
Jonathan Bamba -
62'1-2Omari Glasgow
Philip Zinckernagel -
73'1-2Hugo Cuypers Goal cancelled
-
75'Theo Corbeanu
Tyrese Spicer1-2 -
75'Deybi Flores
Alonso Coello1-2 -
81'Derrick Etienne
Deandre Kerr1-2 -
81'Markus Cimermancic
Matthew Longstaff1-2 -
86'1-2Samuel Williams
Brian Gutierrez -
86'1-2Tom Barlow
Hugo Cuypers
-
Toronto FC vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
Toronto FC4-3-31Sean Johnson15Nickseon Gomis5Kevin Long12Zane Monlouis6Kosi Thompson21Jonathan Osorio14Alonso Coello8Matthew Longstaff16Tyrese Spicer29Deandre Kerr10Federico Bernardeschi11Philip Zinckernagel9Hugo Cuypers19Jonathan Bamba35Sergio Oregel22Mauricio Pineda17Brian Gutierrez24Jonathan Dean5Samuel Rogers3Jack Elliott15Andrew Gutman1Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
76Lazar Stefanovic20Deybi Flores7Theo Corbeanu71Markus Cimermancic11Derrick Etienne90Luka Gavran19Kobe Franklin28Raoul PetrettaLeonardo Barroso 2Maren Haile-Selassie 7Omari Glasgow 26Samuel Williams 47Tom Barlow 12Jeffrey Joseph Gal 25Omar Gonzalez 34Christopher Cupps 38Harold Osorio 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robin FraserGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
Toronto FCChicago Fire
-
5Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
469Số đường chuyền528
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị2
-
-
27Đánh đầu17
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn9
-
-
18Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass27
-
-
96Pha tấn công77
-
-
50Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs