Kết quả Magesi vs Cape Town City, 20h30 ngày 08/02
Kết quả Magesi vs Cape Town City
Đối đầu Magesi vs Cape Town City
Phong độ Magesi gần đây
Phong độ Cape Town City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.03O 1.75
0.76U 1.75
1.041
3.90X
2.802
2.00Hiệp 1+0
1.21-0
0.58O 0.75
0.93U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magesi vs Cape Town City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 17
-
Magesi vs Cape Town City: Diễn biến chính
-
18'0-0Thabo Nodada
-
20'0-0Prins Tjiueza
-
28'Samuel Mensah Darpoh0-0
-
34'Mcedi Vandala1-0
-
73'Lehlohonolo Mtshali2-0
-
84'Tshepo Kakora2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Magesi vs Cape Town City: Số liệu thống kê
-
MagesiCape Town City
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt9
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
188Số đường chuyền402
-
-
63%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công1
-
-
0Đánh chặn10
-
-
16Ném biên24
-
-
7Thử thách4
-
-
27Long pass27
-
-
68Pha tấn công111
-
-
65Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation