Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 5
-
Rubin Kazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
29'0-1
Basaeva D. (Assist:Berivan I.)
-
53'0-1Nikitina M.
-
74'0-2
Bessolova Y. (Assist:Basaeva D.)
-
89'Kislitsina A.0-2
-
90'Khakimova D.1-2
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Rubin Kazan NữDynamo Moscow Nữ
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
52Pha tấn công69
-
-
40Tấn công nguy hiểm86
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | 14 | 14 | T T T T H H |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 14 | H T T T T H |
3 | CSKA Moscow (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 | T T T T H |
4 | Krylya Sovetov Samara (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 11 | H H T T B T |
5 | Krasnodar FK (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B B H T |
6 | Lokomotiv Moscow (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 2 | 6 | 9 | B T T B T |
7 | Dynamo Moscow (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B B T B |
8 | Zvezda 2005 (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | B B B T T |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 6 | T B B B T |
10 | Rubin Kazan (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H T H B B |
11 | FK Ryazan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B B B T H B |
12 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B B B T B |
13 | FK Rostov (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B B H B B |