Kết quả Akron Togliatti vs Fakel, 18h30 ngày 13/04
Kết quả Akron Togliatti vs Fakel
Đối đầu Akron Togliatti vs Fakel
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ Fakel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.18X
3.102
3.20Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.75
0.74U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akron Togliatti vs Fakel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 24
-
Akron Togliatti vs Fakel: Diễn biến chính
-
29'Roberto Fernandez0-0
-
46'Kirill Danilin
Dmirtiy Pestryakov0-0 -
62'0-0Nikolay Giorgobiani
Alexander Lomovitskiy -
65'Gilson Tavares
Soltmurad Bakaev0-0 -
69'Gilson Tavares Penalty awarded0-0
-
72'Artem Dzyuba1-0
-
76'1-0Belajdi Pusi
Anton Kovalev -
76'1-0Ilnur Alshin
Aleksey Kashtanov -
76'1-0Dylan Mertens
-
90'1-0Nichita Motpan
Dylan Mertens
-
Akron Togliatti vs Fakel: Đội hình chính và dự bị
-
Akron Togliatti4-3-378Alexdaner Vasyutin21Roberto Fernandez19Marat Bokoev22Ionut Nedelcearu77Konstantin Savichev15Stefan Loncar5Aleksa Durasovic6Maksim Aleksandrovich Kuzmin71Dmirtiy Pestryakov24Artem Dzyuba17Soltmurad Bakaev9Aleksey Kashtanov71Anton Kovalev6Dylan Mertens77Alexander Lomovitskiy15Vladimir Iljin33Irakli Kvekveskiri7Mohamed Brahimi47Sergey Bozhin4Maks Dziov13Ihor Kalinin1Vitaly Gudiev
- Đội hình dự bị
-
11Gilson Tavares7Kirill Danilin20Artur Galoyan65Vladimir Moskvichev1Volkov Sergey80Vyacheslav Bardybakhin35Ifet Djakovac25Sherzod Esanov97Sergey Gribov14Vladimir Khubulov4Paulo Vitor26Joao EscovalNichita Motpan 11Ilnur Alshin 10Nikolay Giorgobiani 17Belajdi Pusi 19Rayan Senhadji 72Aleksandr Belenov 31Sergei Bryzgalov 92Igor Yurganov 22Albert Gabaraev 5Mikhail Shchetinin 21Andrey Ivlev 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir ZhapaleuSergey Tashuev
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Akron Togliatti vs Fakel: Số liệu thống kê
-
Akron TogliattiFakel
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
391Số đường chuyền329
-
-
77%Chuyền chính xác69%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị2
-
-
52Đánh đầu50
-
-
30Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn4
-
-
19Ném biên14
-
-
3Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách9
-
-
16Long pass30
-
-
114Pha tấn công70
-
-
66Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 24 | 15 | 7 | 2 | 46 | 17 | 29 | 52 | H T T T T B |
2 | Zenit St. Petersburg | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 16 | 33 | 50 | H T B T H T |
3 | Spartak Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 47 | T B T H T B |
4 | CSKA Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 38 | 16 | 22 | 47 | H T T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 24 | 12 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 43 | H T B T B H |
6 | Lokomotiv Moscow | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 36 | 3 | 41 | H H T B H B |
7 | Rubin Kazan | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 34 | -3 | 36 | B T T B H T |
8 | Rostov FK | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 33 | H T B T B B |
9 | Akron Togliatti | 24 | 8 | 4 | 12 | 29 | 42 | -13 | 28 | B T B B B T |
10 | FK Makhachkala | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 27 | H B T B T T |
11 | Krylya Sovetov | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 39 | -10 | 26 | H B B T H T |
12 | Terek Grozny | 24 | 4 | 11 | 9 | 22 | 36 | -14 | 23 | T H H H H T |
13 | Khimki | 24 | 5 | 8 | 11 | 28 | 44 | -16 | 23 | T B H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 24 | 5 | 5 | 14 | 19 | 44 | -25 | 20 | T B B B B H |
15 | Fakel | 24 | 2 | 9 | 13 | 11 | 35 | -24 | 15 | B B B B H B |
16 | Gazovik Orenburg | 24 | 3 | 5 | 16 | 21 | 45 | -24 | 14 | B B T B T B |
Relegation Play-offs
Relegation