Kết quả Akron Togliatti vs Terek Grozny, 18h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 28

  • Akron Togliatti vs Terek Grozny: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Mohamed Amine Talal (Assist:Georgi Melkadze)
  • 17'
    Dmirtiy Pestryakov goal 
    1-1
  • 21'
    Soltmurad Bakaev
    1-1
  • 45'
    Ifet Djakovac (Assist:Artem Dzyuba) goal 
    2-1
  • 46'
    Volkov Sergey  
    Alexdaner Vasyutin  
    2-1
  • 59'
    Vladimir Khubulov  
    Soltmurad Bakaev  
    2-1
  • 60'
    Gilson Tavares  
    Dmirtiy Pestryakov  
    2-1
  • 61'
    Gilson Tavares
    2-1
  • 68'
    2-1
     Rodrigo Ruiz Diaz
     Mohamed Amine Talal
  • 72'
    2-2
    goal Georgi Melkadze (Assist:Maksim Samorodov)
  • 73'
    2-2
     Evgeny Kharin
     Maksim Samorodov
  • 73'
    2-2
     Darko Todorovic
     Miroslav Bogosavac
  • 73'
    2-2
     Milos Satara
     Turpal-Ali Ibishev
  • 74'
    Joao Escoval  
    Stefan Loncar  
    2-2
  • 75'
    2-2
    Ismael Silva Lima
  • 79'
    Konstantin Savichev
    2-2
  • 81'
    Vyacheslav Bardybakhin  
    Konstantin Savichev  
    2-2
  • 84'
    2-2
    Evgeny Kharin
  • 85'
    Vladimir Khubulov (Assist:Gilson Tavares) goal 
    3-2
  • 90'
    Gilson Tavares
    3-2
  • Akron Togliatti vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị

  • Akron Togliatti4-3-3
    78
    Alexdaner Vasyutin
    21
    Roberto Fernandez
    19
    Marat Bokoev
    22
    Ionut Nedelcearu
    77
    Konstantin Savichev
    15
    Stefan Loncar
    5
    Aleksa Djurasovic
    35
    Ifet Djakovac
    17
    Soltmurad Bakaev
    24
    Artem Dzyuba
    71
    Dmirtiy Pestryakov
    77
    Georgi Melkadze
    20
    Maksim Samorodov
    14
    Mohamed Amine Talal
    10
    Lechii Sadulaev
    11
    Ismael Silva Lima
    18
    Vladislav Kamilov
    95
    Arsen Adamov
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    2
    Aleksandr Zhirov
    8
    Miroslav Bogosavac
    88
    Giorgi Shelia
    Terek Grozny4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Gilson Tavares
    80Vyacheslav Bardybakhin
    1Volkov Sergey
    14Vladimir Khubulov
    26Joao Escoval
    20Artur Galoyan
    65Vladimir Moskvichev
    7Kirill Danilin
    69Arseny Dmitriev
    25Sherzod Esanov
    4Paulo Vitor
    91Maxim Dmitrievich Boldyrev
    Darko Todorovic 55
    Milos Satara 5
    Rodrigo Ruiz Diaz 9
    Evgeny Kharin 59
    Mauro Luna Diale 19
    Zaim Divanovic 24
    Rizvan Utsiev 40
    Daniil Zorin 28
    Leo Goglichidze 3
    Magomed Yakuev 71
    Yakhya Magomedov 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Zhapaleu
    Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Akron Togliatti vs Terek Grozny: Số liệu thống kê

  • Akron Togliatti
    Terek Grozny
  • 7
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 333
    Số đường chuyền
    277
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 23
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 58
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 32
    Long pass
    21
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation