Kết quả Kashima Antlers vs Kyoto Sanga, 13h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Kashima Antlers vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Taichi Hara
  • 16'
    0-0
    Shimpei Fukuoka
  • 18'
    Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Yuma Suzuki) goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Hisashi Appiah Tawiah
  • 30'
    Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Ueda Naomichi) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Joao Pedro Mendes Santos
     Shimpei Fukuoka
  • 46'
    2-0
     Yuta Miyamoto
     Hisashi Appiah Tawiah
  • 47'
    2-0
    Joao Pedro Mendes Santos
  • 57'
    2-0
     Shinnosuke Fukuda
     Kyo Sato
  • 61'
    2-1
    goal Okugawa Masaya
  • 64'
    Yuta Matsumura
    2-1
  • 65'
    Ryuta Koike  
    Ryotaro Araki  
    2-1
  • 65'
    Shu Morooka  
    Yuta Matsumura  
    2-1
  • 65'
    Kento Misao  
    Gaku Shibasaki  
    2-1
  • 70'
    2-1
     Marco Tulio Oliveira Lemos
     Okugawa Masaya
  • 78'
    2-1
     Murilo de Souza Costa
     Taiki Hirato
  • 80'
    2-2
    goal Rafael Papagaio (Assist:Taichi Hara)
  • 82'
    2-3
    goal Rafael Papagaio (Assist:Hidehiro Sugai)
  • 82'
    Kyosuke Tagawa  
    Yuma Suzuki  
    2-3
  • 85'
    Kim Tae Hyeon  
    Yuta Higuchi  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Gakuji Ota
  • 90'
    2-4
    goal Rafael Papagaio (Assist:Taichi Hara)
  • 90'
    Shu Morooka (Assist:Kouki Anzai) goal 
    3-4
  • Kashima Antlers vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    22
    Kimito Nono
    27
    Yuta Matsumura
    10
    Gaku Shibasaki
    14
    Yuta Higuchi
    71
    Ryotaro Araki
    40
    Yuma Suzuki
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    29
    Okugawa Masaya
    9
    Rafael Papagaio
    14
    Taichi Hara
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    22
    Hidehiro Sugai
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    26
    Gakuji Ota
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Ryuta Koike
    19Shu Morooka
    6Kento Misao
    11Kyosuke Tagawa
    3Kim Tae Hyeon
    29Yuji Kajikawa
    28Shuhei Mizoguchi
    23Keisuke Tsukui
    20Yu Funabashi
    Yuta Miyamoto 24
    Joao Pedro Mendes Santos 6
    Shinnosuke Fukuda 2
    Marco Tulio Oliveira Lemos 11
    Murilo de Souza Costa 77
    Kentaro Kakoi 21
    Kodai Nagata 15
    Temma Matsuda 18
    Takuji Yonemoto 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Kyoto Sanga
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    296
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 34
    Long pass
    20
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avispa Fukuoka 10 6 1 3 11 8 3 19 T T H T T T
2 Kyoto Sanga 11 5 3 3 14 12 2 18 T T H T T B
3 Kawasaki Frontale 11 4 5 2 19 11 8 17 T T H H H B
4 Fagiano Okayama 10 5 2 3 9 5 4 17 B H T B T T
5 Kashiwa Reysol 10 4 5 1 11 8 3 17 B H H H T H
6 Hiroshima Sanfrecce 9 5 2 2 9 6 3 17 T H B T T B
7 Machida Zelvia 10 5 2 3 12 10 2 17 T T H T H B
8 Kashima Antlers 10 5 1 4 16 10 6 16 T H T B B B
9 Urawa Red Diamonds 11 4 4 3 11 10 1 16 H H T B T T
10 Shimizu S-Pulse 11 4 3 4 14 12 2 15 B T B B H T
11 Vissel Kobe 10 4 3 3 9 8 1 15 T B T B T T
12 Shonan Bellmare 10 4 2 4 9 13 -4 14 H B B B T B
13 Gamba Osaka 10 4 1 5 11 15 -4 13 T B H B B T
14 Cerezo Osaka 10 3 3 4 15 15 0 12 H B H T B T
15 Yokohama FC 10 3 2 5 6 7 -1 11 B T B B T H
16 Tokyo Verdy 10 2 4 4 7 12 -5 10 H T H H H B
17 FC Tokyo 10 2 3 5 7 12 -5 9 H B B H B H
18 Albirex Niigata 10 1 5 4 10 14 -4 8 H B H B T H
19 Yokohama Marinos 11 1 5 5 10 14 -4 8 B B H H B B
20 Nagoya Grampus 10 2 2 6 11 19 -8 8 H B T T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation