Kết quả Machida Zelvia vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 26/02

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 3

  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Kosuke Saito (Assist:Yuta Arai)
  • 18'
    0-1
    Gouki YAMADA
  • 33'
    Takuma Nishimura
    0-1
  • 46'
    Na Sang Ho  
    Mitchell Duke  
    0-1
  • 54'
    Na Sang Ho
    0-1
  • 65'
    Oh Se-Hun  
    Takuma Nishimura  
    0-1
  • 65'
    Hokuto Shimoda  
    Ryohei Shirasaki  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Yuya Fukuda
     Hiroto Yamami
  • 68'
    0-1
     Yuan Matsuhashi
     Yuta Arai
  • 76'
    0-1
     Itsuki Someno
     Gouki YAMADA
  • 76'
    Kotaro Hayashi  
    Henry Heroki Mochizuki  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Rei Hirakawa
     Kosuke Saito
  • 76'
    Shota Fujio  
    Ibrahim Dresevic  
    0-1
  • 78'
    Yuki Soma
    0-1
  • 90'
    0-1
    Hiroto Taniguchi
  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Ibrahim Dresevic
    19
    Yuta Nakayama
    16
    Mae Hiroyuki
    23
    Ryohei Shirasaki
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    7
    Yuki Soma
    20
    Takuma Nishimura
    15
    Mitchell Duke
    13
    Gouki YAMADA
    11
    Hiroto Yamami
    40
    Yuta Arai
    6
    Kazuya Miyahara
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    22
    Hijiri Onaga
    23
    Yuto Tsunashima
    5
    Kaito Chida
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Na Sang Ho
    18Hokuto Shimoda
    90Oh Se-Hun
    26Kotaro Hayashi
    9Shota Fujio
    13Tatsuya Morita
    39Byron Vasquez
    8Keiya Sento
    49Kanji Kuwayama
    Yuan Matsuhashi 19
    Yuya Fukuda 14
    Rei Hirakawa 16
    Itsuki Someno 9
    Yuya Nagasawa 21
    Naoki Hayashi 4
    Tetsuyuki Inami 17
    Issei Kumatoriya 25
    Yudai Kimura 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    23
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 22 13 2 7 32 20 12 41 T B T H B B
2 Kashiwa Reysol 22 11 8 3 30 20 10 41 B H B T H T
3 Vissel Kobe 22 12 4 6 28 21 7 40 B T T T H T
4 Kyoto Sanga 22 11 5 6 36 26 10 38 H T B T H T
5 Hiroshima Sanfrecce 22 11 3 8 26 18 8 36 T B H T B B
6 Kawasaki Frontale 22 9 8 5 35 23 12 35 H T T B T B
7 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
8 Machida Zelvia 22 10 4 8 30 25 5 34 T H B T T T
9 Cerezo Osaka 22 9 6 7 34 29 5 33 B T H T H T
10 Fagiano Okayama 22 8 6 8 19 19 0 30 T H H B T T
11 Avispa Fukuoka 22 8 6 8 19 21 -2 30 H B H T T H
12 Gamba Osaka 22 8 4 10 26 30 -4 28 B H B H T B
13 Nagoya Grampus 22 7 6 9 28 30 -2 27 H T T B H T
14 Shimizu S-Pulse 22 7 6 9 27 29 -2 27 B T B H H B
15 Tokyo Verdy 22 7 6 9 15 23 -8 27 B T H B B T
16 FC Tokyo 22 7 5 10 24 31 -7 26 B B H B T T
17 Shonan Bellmare 21 6 5 10 16 26 -10 23 T B B H B H
18 Yokohama FC 22 5 4 13 14 27 -13 19 T H B B B B
19 Albirex Niigata 22 4 7 11 23 37 -14 19 T B T B B B
20 Yokohama Marinos 22 3 6 13 19 32 -13 15 T T B B B H

AFC CL AFC CL2 Relegation