Kết quả Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka, 16h30 ngày 15/06
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka
Nhận định, Soi kèo Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka, 16h30 ngày 15/6: Niềm tin vào chủ nhà
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.5
0.99U 2.5
0.871
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 20
-
Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
62'Koya Kitagawa Goal cancelled0-0
-
63'Shinya Yajima
Koya Kitagawa0-0 -
63'Kai Matsuzaki
Hikaru Nakahara0-0 -
66'0-0Tokuma Suzuki
Shuto ABE -
66'0-0Juan Matheus Alano Nascimento
Welton Felipe Paragua de Melo -
66'0-0Deniz Hummet
Makoto Mitsuta -
73'Mateus Brunetti
Capixaba0-0 -
76'Kai Matsuzaki0-0
-
80'Masaki Yumiba
Zento Uno0-0 -
81'0-0Shu Kurata
Neta Lavi -
81'Kanta Chiba
Takashi Inui0-0 -
87'0-0Takeru Kishimoto
Ryoya Yamashita -
90'0-0Shu Kurata
-
90'Matheus Bueno Batista0-0
-
Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse3-4-2-11Yuya Oki4Sodai Hasukawa3Yuji Takahashi66Jelani Reshaun Sumiyoshi7Capixaba98Matheus Bueno Batista36Zento Uno14Reon Yamahara33Takashi Inui11Hikaru Nakahara23Koya Kitagawa7Takashi Usami17Ryoya Yamashita51Makoto Mitsuta97Welton Felipe Paragua de Melo6Neta Lavi13Shuto ABE3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
19Kai Matsuzaki21Shinya Yajima25Mateus Brunetti17Masaki Yumiba15Kanta Chiba71Yui Inokoshi41Kento Haneda49Sean Kotake18Sena SaitoJuan Matheus Alano Nascimento 47Tokuma Suzuki 16Deniz Hummet 23Shu Kurata 10Takeru Kishimoto 15Rui Araki 18Shinya Nakano 33Genta Miura 5Shoji Toyama 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseGamba Osaka
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
8Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
375Số đường chuyền566
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
6Cứu thua8
-
-
2Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
22Ném biên13
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách3
-
-
16Long pass34
-
-
92Pha tấn công115
-
-
54Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 22 | 13 | 2 | 7 | 32 | 20 | 12 | 41 | T B T H B B |
2 | Kashiwa Reysol | 22 | 11 | 8 | 3 | 30 | 20 | 10 | 41 | B H B T H T |
3 | Vissel Kobe | 22 | 12 | 4 | 6 | 28 | 21 | 7 | 40 | B T T T H T |
4 | Kyoto Sanga | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 26 | 10 | 38 | H T B T H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 22 | 11 | 3 | 8 | 26 | 18 | 8 | 36 | T B H T B B |
6 | Kawasaki Frontale | 22 | 9 | 8 | 5 | 35 | 23 | 12 | 35 | H T T B T B |
7 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
8 | Machida Zelvia | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 34 | T H B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 22 | 8 | 6 | 8 | 19 | 19 | 0 | 30 | T H H B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 22 | 8 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 30 | H B H T T H |
12 | Gamba Osaka | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 30 | -4 | 28 | B H B H T B |
13 | Nagoya Grampus | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 30 | -2 | 27 | H T T B H T |
14 | Shimizu S-Pulse | 22 | 7 | 6 | 9 | 27 | 29 | -2 | 27 | B T B H H B |
15 | Tokyo Verdy | 22 | 7 | 6 | 9 | 15 | 23 | -8 | 27 | B T H B B T |
16 | FC Tokyo | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 31 | -7 | 26 | B B H B T T |
17 | Shonan Bellmare | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 23 | T B B H B H |
18 | Yokohama FC | 22 | 5 | 4 | 13 | 14 | 27 | -13 | 19 | T H B B B B |
19 | Albirex Niigata | 22 | 4 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 19 | T B T B B B |
20 | Yokohama Marinos | 22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 32 | -13 | 15 | T T B B B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản