Kết quả Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga, 11h00 ngày 16/03

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
     Hisashi Appiah Tawiah
     Patrick William Sá De Oliveira
  • 38'
    0-1
    goal Rafael Papagaio
  • 59'
    0-1
     Joao Pedro Mendes Santos
     Temma Matsuda
  • 59'
    0-1
     Sota Kawasaki
     Takuji Yonemoto
  • 60'
    0-1
    Kyo Sato
  • 67'
    0-2
    goal Joao Pedro Mendes Santos (Assist:Rafael Papagaio)
  • 73'
    Hikaru Nakahara  
    Kota Miyamoto  
    0-2
  • 73'
    KOZUKA Kazuki  
    Motoki Nishihara  
    0-2
  • 77'
    Sodai Hasukawa  
    Kai Matsuzaki  
    0-2
  • 82'
    Koya Kitagawa goal 
    1-2
  • 88'
    1-2
     Yuta Miyamoto
     Rafael Papagaio
  • 88'
    1-2
     Sora Hiraga
     Taiki Hirato
  • 90'
    1-2
    Sota Kawasaki
  • 90'
    1-2
    Joao Pedro Mendes Santos
  • 90'
    Ahmed Ahmedov  
    Matheus Bueno Batista  
    1-2
  • Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    1
    Yuya Oki
    70
    Sen Takagi
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    5
    Kengo Kitazume
    98
    Matheus Bueno Batista
    6
    Kota Miyamoto
    55
    Motoki Nishihara
    33
    Takashi Inui
    19
    Kai Matsuzaki
    23
    Koya Kitagawa
    14
    Taichi Hara
    9
    Rafael Papagaio
    18
    Temma Matsuda
    8
    Takuji Yonemoto
    10
    Shimpei Fukuoka
    39
    Taiki Hirato
    22
    Hidehiro Sugai
    4
    Patrick William Sá De Oliveira
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    26
    Gakuji Ota
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Hikaru Nakahara
    8KOZUKA Kazuki
    4Sodai Hasukawa
    29Ahmed Ahmedov
    71Yui Inokoshi
    28Yutaka Yoshida
    41Kento Haneda
    17Masaki Yumiba
    47Yudai Shimamoto
    Hisashi Appiah Tawiah 5
    Joao Pedro Mendes Santos 6
    Sota Kawasaki 7
    Yuta Miyamoto 24
    Sora Hiraga 31
    Kentaro Kakoi 21
    Shinnosuke Fukuda 2
    Murilo de Souza Costa 77
    Shun Nagasawa 93
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Kyoto Sanga
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    352
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    23
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 20 13 2 5 30 16 14 41 T T T B T H
2 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
3 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
4 Kashiwa Reysol 19 9 7 3 22 17 5 34 T T T B H B
5 Hiroshima Sanfrecce 19 10 3 6 21 15 6 33 T T T T B H
6 Kawasaki Frontale 19 8 8 3 31 19 12 32 T T H H T T
7 Cerezo Osaka 21 8 6 7 32 28 4 30 T B T H T H
8 Vissel Kobe 18 9 3 6 23 19 4 30 B B T T B T
9 Machida Zelvia 20 8 4 8 24 24 0 28 B H T H B T
10 Shimizu S-Pulse 19 7 4 8 26 26 0 25 B B H B T B
11 Fagiano Okayama 19 6 6 7 16 17 -1 24 B H B T H H
12 Gamba Osaka 19 7 3 9 23 27 -4 24 T T B B H B
13 Tokyo Verdy 19 6 6 7 13 18 -5 24 B T B B T H
14 Nagoya Grampus 19 6 5 8 24 26 -2 23 T H H H T T
15 Avispa Fukuoka 19 6 5 8 15 19 -4 23 B B B H B H
16 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
17 FC Tokyo 19 5 5 9 19 28 -9 20 T T B B B H
18 Yokohama FC 20 5 4 11 13 21 -8 19 T B T H B B
19 Albirex Niigata 18 3 7 8 19 27 -8 16 T B H B T B
20 Yokohama Marinos 18 3 5 10 18 26 -8 14 B B B B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation