Kết quả Vissel Kobe vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 17/05

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 17

  • Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 16'
    Matheus Thuler
    0-0
  • 46'
    0-0
     Shu Kurata
     Neta Lavi
  • 50'
    Yuya Osako (Assist:Gotoku Sakai) goal 
    1-0
  • 56'
    1-1
    goal Shu Kurata (Assist:Keisuke Kurokawa)
  • 59'
    Matheus Thuler (Assist:Yuki Honda) goal 
    2-1
  • 67'
    Jean Patric  
    Erik Nascimento de Lima  
    2-1
  • 68'
    2-1
     Harumi Minamino
     Deniz Hummet
  • 73'
    2-2
    goal Keisuke Kurokawa (Assist:Juan Matheus Alano Nascimento)
  • 76'
    2-2
    Keisuke Kurokawa Goal confirmed
  • 83'
    2-2
     Welton Felipe Paragua de Melo
     Juan Matheus Alano Nascimento
  • 83'
    2-2
     Takeru Kishimoto
     Ryoya Yamashita
  • 85'
    Haruya Ide  
    Taisei Miyashiro  
    2-2
  • 90'
    Nanasei Iino  
    Yuya Osako  
    2-2
  • 90'
    Yuya Osako (Assist:Daiju Sasaki) goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
     Yusei Egawa
     Takashi Usami
  • Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    6
    Takahiro Ogihara
    7
    Yosuke Ideguchi
    13
    Daiju Sasaki
    10
    Yuya Osako
    27
    Erik Nascimento de Lima
    23
    Deniz Hummet
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    7
    Takashi Usami
    17
    Ryoya Yamashita
    6
    Neta Lavi
    51
    Makoto Mitsuta
    3
    Riku Handa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Shota Fukuoka
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Jean Patric
    18Haruya Ide
    2Nanasei Iino
    21Shota Arai
    23Rikuto Hirose
    31Takuya Iwanami
    30Kakeru Yamauchi
    14Koya Yuruki
    77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
    Shu Kurata 10
    Harumi Minamino 42
    Takeru Kishimoto 15
    Welton Felipe Paragua de Melo 97
    Yusei Egawa 24
    Higashiguchi Masaki 1
    Genta Miura 5
    Gaku Nawata 38
    Shoji Toyama 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Gamba Osaka
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 31
    Long pass
    11
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 21 13 2 6 31 18 13 41 T T B T H B
2 Kashiwa Reysol 21 10 8 3 28 20 8 38 T B H B T H
3 Hiroshima Sanfrecce 20 11 3 6 25 15 10 36 T T T B H T
4 Vissel Kobe 20 11 3 6 27 21 6 36 T T B T T T
5 Kawasaki Frontale 21 9 8 4 35 22 13 35 H H T T B T
6 Kyoto Sanga 21 10 5 6 33 25 8 35 T H T B T H
7 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
8 Cerezo Osaka 22 9 6 7 34 29 5 33 B T H T H T
9 Machida Zelvia 21 9 4 8 26 25 1 31 H T H B T T
10 Avispa Fukuoka 21 8 5 8 19 21 -2 29 B H B H T T
11 Gamba Osaka 21 8 4 9 25 27 -2 28 B B H B H T
12 Shimizu S-Pulse 21 7 6 8 27 27 0 27 H B T B H H
13 Fagiano Okayama 21 7 6 8 17 18 -1 27 B T H H B T
14 Nagoya Grampus 21 6 6 9 26 29 -3 24 H H T T B H
15 Tokyo Verdy 21 6 6 9 14 23 -9 24 B B T H B B
16 FC Tokyo 21 6 5 10 22 30 -8 23 B B B H B T
17 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
18 Albirex Niigata 21 4 7 10 23 33 -10 19 B T B T B B
19 Yokohama FC 21 5 4 12 13 25 -12 19 B T H B B B
20 Yokohama Marinos 21 3 5 13 18 31 -13 14 B T T B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation