Kết quả Atletico Grau vs Sport Boys, 03h30 ngày 28/04
Kết quả Atletico Grau vs Sport Boys
Đối đầu Atletico Grau vs Sport Boys
Phong độ Atletico Grau gần đây
Phong độ Sport Boys gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.86O 2.25
0.84U 2.25
0.981
1.70X
3.502
4.75Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Grau vs Sport Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 10
-
Atletico Grau vs Sport Boys: Diễn biến chính
-
27'Rodrigo Vilca (Assist:Juan Fernando Garro)1-0
-
39'Daniel Alejandro Franco1-0
-
42'1-1
Alejandro Hohberg Gonzalez
-
44'Rodrigo Tapia1-1
-
50'1-1Gonzales J.
-
68'1-2
Hernan Da Campo (Assist:Alejandro Hohberg Gonzalez)
-
80'1-2Alejandro Altuna
-
83'Raul Ruidiaz2-2
-
84'2-3
Alejandro Hohberg Gonzalez (Assist:Cristian Carbajal)
-
86'Jherson Reyes2-3
-
90'Raul Ruidiaz3-3
-
90'3-3Hansell Argenis Riojas La Rosa
-
90'3-3Steven Rivadeneyra
-
90'3-3Cristian Carbajal
-
90'3-3Gilmar Rodriguez
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Atletico Grau vs Sport Boys: Số liệu thống kê
-
Atletico GrauSport Boys
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
335Số đường chuyền235
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
0Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công26
-
-
4Đánh chặn6
-
-
5Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách8
-
-
97Pha tấn công63
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 15 | 10 | 2 | 3 | 35 | 12 | 23 | 32 | B B B T T T |
2 | Alianza Lima | 15 | 9 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 30 | B H T T H T |
3 | FBC Melgar | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 17 | 9 | 29 | H T H H T H |
4 | Alianza Atletico Sullana | 15 | 9 | 1 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T T T T T B |
5 | Sport Huancayo | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | B T T T H H |
6 | Deportivo Garcilaso | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 18 | 10 | 26 | B B B T B T |
7 | Cusco FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 18 | 7 | 25 | T T H T H H |
8 | Sporting Cristal | 15 | 8 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T T B T B |
9 | Cienciano | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 21 | 5 | 21 | T B H T H T |
10 | Atletico Grau | 14 | 4 | 7 | 3 | 19 | 18 | 1 | 19 | B H H T T H |
11 | Sport Boys | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 19 | H T B B B T |
12 | AD Tarma | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 29 | -7 | 19 | T B H B B B |
13 | Los Chankas | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T T H B B T |
14 | UTC Cajamarca | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 32 | -16 | 17 | T B T B B T |
15 | Juan Pablo II College | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 14 | H H T B T B |
16 | EM Deportivo Binacional | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | B H H B H B |
17 | Comerciantes Unidos | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 27 | -10 | 11 | H B B B B T |
18 | Ayacucho Futbol Club | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 25 | -14 | 9 | B H B T B B |
19 | Alianza Universidad | 15 | 1 | 5 | 9 | 13 | 28 | -15 | 8 | B B B H H B |
Title Play-offs