Kết quả FBC Melgar vs Atletico Grau, 06h00 ngày 19/05
Kết quả FBC Melgar vs Atletico Grau
Đối đầu FBC Melgar vs Atletico Grau
Phong độ FBC Melgar gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/05/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.82O 3
0.96U 3
0.801
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FBC Melgar vs Atletico Grau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 13
-
FBC Melgar vs Atletico Grau: Diễn biến chính
-
3'Percy Liza (Assist:Kenji Giovanni Cabrera Nakamura)1-0
-
8'1-0Rafael Guarderas
-
19'Percy Liza1-0
-
45'Kenji Giovanni Cabrera Nakamura1-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
FBC Melgar vs Atletico Grau: Số liệu thống kê
-
FBC MelgarAtletico Grau
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
7Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
164Số đường chuyền128
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
2Cứu thua0
-
-
4Rê bóng thành công3
-
-
2Đánh chặn3
-
-
3Cản phá thành công3
-
-
5Thử thách7
-
-
63Pha tấn công39
-
-
16Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
2 | Alianza Lima | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | T T B H T T |
3 | FBC Melgar | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 25 | B H H T H H |
4 | Alianza Atletico Sullana | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T T T T T |
5 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
6 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
7 | Cusco FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 18 | 7 | 23 | T B T T H T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 17 | H T T B H T |
11 | Sport Boys | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 16 | T H H T B B |
12 | Los Chankas | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 19 | -1 | 15 | B H T T H B |
13 | Atletico Grau | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 18 | -1 | 15 | H H B H H T |
14 | UTC Cajamarca | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 29 | -15 | 14 | B B T B T B |
15 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
16 | Juan Pablo II College | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | T B H H T B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 8 | B B H H B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs