Kết quả Sport Huancayo vs FBC Melgar, 01h00 ngày 22/06
Kết quả Sport Huancayo vs FBC Melgar
Đối đầu Sport Huancayo vs FBC Melgar
Phong độ Sport Huancayo gần đây
Phong độ FBC Melgar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.5
0.95U 2.5
0.811
2.40X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Huancayo vs FBC Melgar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 16
-
Sport Huancayo vs FBC Melgar: Diễn biến chính
-
30'0-1
Alexis Arias Tuesta (Assist:Matias Lazo)
-
46'Miguel Carranza
Enzo Fernandez0-1 -
58'0-2
Lautaro Guzman (Assist:Matias Lazo)
-
60'Janio Posito
Nahuel Isaias Lujan0-2 -
61'Sergio Barboza
Johan Madrid0-2 -
68'0-2Gregorio Rodriguez
Lautaro Guzman -
68'Piero Magallanes
Diego Cesar Carabano Molero0-2 -
68'Ronal Huacca
Marlon de Jesus0-2 -
74'Piero Magallanes1-2
-
76'Juan Barreda (Assist:Javier Andres Sanguinetti)2-2
-
82'2-2Emilio Saba
Alexis Arias Tuesta -
82'2-2Nelson Cabanillas
Mathias Llontop -
82'Janio Posito2-2
-
87'2-2Nelson Cabanillas
-
87'2-2Michel Estela
Jorge Mariano Barreda Botto -
87'2-2Alejandro Ramos
Matias Lazo
-
Sport Huancayo vs FBC Melgar: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Huancayo4-2-3-112Angel Zamudio2Hugo Alexis Ademir Angeles Chavez92Yonatan Yovanny Murillo Alegria4Juan Barreda20Johan Madrid22Ricardo Salcedo80Diego Cesar Carabano Molero10Nahuel Isaias Lujan11Javier Andres Sanguinetti28Enzo Fernandez9Marlon de Jesus25Jorge Mariano Barreda Botto10Tomas Martinez28Alexis Arias Tuesta8Lautaro Guzman15Horacio Orzan24Walter Tandazo33Matias Lazo5Alec Deneumostier6Leonel Hernan Gonzalez13Mathias Llontop21Jorge Cabezudo
- Đội hình dự bị
-
16Sergio Barboza7Miguel Carranza8Josuee Herrera19Ronal Huacca23Piero Magallanes25Alan Perez89Janio Posito33Carlos Martin Solis17Leonardo VillarNelson Cabanillas 27Carlos Enrique Caceda Ollaguez 12Cesar Doy 39Michel Estela 41Alejandro Ramos 4Gregorio Rodriguez 19Emilio Saba 77Piero Vivanco 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mifflin Bermúdez
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sport Huancayo vs FBC Melgar: Số liệu thống kê
-
Sport HuancayoFBC Melgar
-
8Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
346Số đường chuyền397
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn7
-
-
24Ném biên10
-
-
19Cản phá thành công8
-
-
11Thử thách8
-
-
28Long pass30
-
-
94Pha tấn công86
-
-
40Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 15 | 10 | 2 | 3 | 35 | 12 | 23 | 32 | B B B T T T |
2 | Alianza Lima | 15 | 9 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 30 | B H T T H T |
3 | FBC Melgar | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 17 | 9 | 29 | H T H H T H |
4 | Alianza Atletico Sullana | 15 | 9 | 1 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T T T T T B |
5 | Sport Huancayo | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | B T T T H H |
6 | Deportivo Garcilaso | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 18 | 10 | 26 | B B B T B T |
7 | Cusco FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 18 | 7 | 25 | T T H T H H |
8 | Sporting Cristal | 15 | 8 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T T B T B |
9 | Cienciano | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 21 | 5 | 21 | T B H T H T |
10 | Atletico Grau | 14 | 4 | 7 | 3 | 19 | 18 | 1 | 19 | B H H T T H |
11 | Sport Boys | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 19 | H T B B B T |
12 | AD Tarma | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 29 | -7 | 19 | T B H B B B |
13 | Los Chankas | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T T H B B T |
14 | UTC Cajamarca | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 32 | -16 | 17 | T B T B B T |
15 | Juan Pablo II College | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 14 | H H T B T B |
16 | EM Deportivo Binacional | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | B H H B H B |
17 | Comerciantes Unidos | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 27 | -10 | 11 | H B B B B T |
18 | Ayacucho Futbol Club | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 25 | -14 | 9 | B H B T B B |
19 | Alianza Universidad | 15 | 1 | 5 | 9 | 13 | 28 | -15 | 8 | B B B H H B |
Title Play-offs