Kết quả Fleury 91 Nữ vs Dijon w, 23h00 ngày 15/03
Kết quả Fleury 91 Nữ vs Dijon w
Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Dijon w
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.93O 2.75
0.82U 2.75
0.961
1.80X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.83O 1.25
1.03U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleury 91 Nữ vs Dijon w
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Fleury 91 Nữ vs Dijon w: Diễn biến chính
-
28'0-0Carage N.
-
49'0-0Jankovska S.
-
53'0-0Taylor K.
-
88'0-0Vairon M.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Fleury 91 Nữ vs Dijon w: Số liệu thống kê
-
Fleury 91 NữDijon w
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
450Số đường chuyền396
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
7Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn3
-
-
7Thử thách4
-
-
101Pha tấn công105
-
-
67Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 88 | 7 | 81 | 56 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 54 | 13 | 41 | 42 | T H H T B H |
4 | Dijon w | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 9 | 6 | 5 | 39 | 24 | 15 | 33 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 38 | -18 | 20 | H T T B H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 13 | 58 | -45 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 37 | -18 | 13 | H B H B T H |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 12 | 82 | -70 | 6 | B B B B B T |