Kết quả Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ, 23h00 ngày 15/03
Kết quả Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ
Đối đầu Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-0Daoudi S.
-
32'Kouache E.0-0
-
34'Guellati S.(OW)1-0
-
45'1-1
Guellati S. (Assist:Donnary A.)
-
58'Elisor S.2-1
-
90'Adjabi I.2-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre Nữ vs Guingamp Nữ: Số liệu thống kê
-
Le Havre NữGuingamp Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút1
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
341Số đường chuyền431
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
0Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách8
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 88 | 7 | 81 | 56 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 54 | 13 | 41 | 42 | T H H T B H |
4 | Dijon w | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 9 | 6 | 5 | 39 | 24 | 15 | 33 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 38 | -18 | 20 | H T T B H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 13 | 58 | -45 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 37 | -18 | 13 | H B H B T H |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 12 | 82 | -70 | 6 | B B B B B T |