Kết quả Paris FC Nữ vs Guingamp Nữ, 23h00 ngày 18/01

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 13

  • Paris FC Nữ vs Guingamp Nữ: Diễn biến chính

  • 28'
    Kessya Bussy (Assist:Le Mouel M.) goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Guellati S.
  • 44'
    Kessya Bussy (Assist:Clara Mateo) goal 
    2-0
  • 45'
    Kessya Bussy (Assist:Gaetane Thiney) goal 
    3-0
  • 51'
    Kazadi G.(OW)
    4-0
  • 62'
    Mathilde Bourdieu (Assist:Thea Greboval) goal 
    5-0
  • 73'
    Clara Mateo goal 
    6-0
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris FC Nữ vs Guingamp Nữ: Số liệu thống kê

  • Paris FC Nữ
    Guingamp Nữ
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 603
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 158
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    8
  •  
     

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 2 0 92 7 85 62 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 16 4 2 57 14 43 52 H T T T H T
3 Paris FC (W) 22 13 6 3 58 19 39 45 H T B H T B
4 Dijon w 22 13 4 5 40 24 16 43 H T T T H T
5 Fleury 91 (W) 22 9 6 7 40 30 10 33 H T B T B B
6 Montpellier (W) 22 10 3 9 34 36 -2 33 T H T B H T
7 Nantes (W) 22 5 8 9 17 30 -13 23 H H B B B B
8 Le Havre (W) 22 5 6 11 22 42 -20 21 T B H H H B
9 Strasbourg W 22 3 8 11 22 39 -17 17 H B T H H T
10 RC Saint Etienne (W) 22 5 2 15 16 62 -46 17 B B B B H B
11 Reims (W) 22 4 3 15 24 49 -25 15 B B H B T B
12 Guingamp (W) 22 3 0 19 15 85 -70 9 B B B T B T