Kết quả Andreieux U19 vs Mulhouse U19, 18h00 ngày 23/03
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.80O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.73X
4.002
3.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.87O 1.5
0.98U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Andreieux U19 vs Mulhouse U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 22
-
Andreieux U19 vs Mulhouse U19: Diễn biến chính
-
10'0-0
-
11'1-0
-
26'2-0
-
35'2-1
-
37'2-1
-
45'2-2
-
45'2-2
-
45'3-2
-
82'4-2
-
89'4-2
-
90'4-2
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Andreieux U19 vs Mulhouse U19: Số liệu thống kê
-
Andreieux U19Mulhouse U19
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
73Pha tấn công73
-
-
50Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 48 | T T T T T T |
2 | Toulouse U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 34 | 18 | 47 | T T T H T B |
3 | Marseille U19 | 23 | 12 | 8 | 3 | 48 | 24 | 24 | 44 | T H H T H T |
4 | Montpellier U19 | 24 | 13 | 5 | 6 | 52 | 36 | 16 | 44 | B T B T T B |
5 | Nice U19 | 24 | 12 | 7 | 5 | 58 | 23 | 35 | 43 | H H B T T T |
6 | Ajaccio U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35 | H T T B H B |
7 | Monaco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T T T B T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | B B T T B B |
9 | Colomiers U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H H T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 36 | 42 | -6 | 27 | B B H T B B |
11 | Air Bel U19 | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 43 | -16 | 25 | H T B B H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 20 | H B B B T H |
13 | Marignane Gignac U19 | 24 | 4 | 5 | 15 | 16 | 55 | -39 | 17 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 24 | 3 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 13 | B B H B B H |