Kết quả Chambly FC U19 vs Valenciennes US U19, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Chambly FC U19 vs Valenciennes US U19
Đối đầu Chambly FC U19 vs Valenciennes US U19
Phong độ Chambly FC U19 gần đây
Phong độ Valenciennes US U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 3
0.83U 3
0.981
2.88X
4.002
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chambly FC U19 vs Valenciennes US U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 24
-
Chambly FC U19 vs Valenciennes US U19: Diễn biến chính
-
6'0-1
-
20'1-1
-
27'1-2
-
47'1-3
-
57'1-4
-
61'2-4
-
76'2-5
-
80'2-6
-
81'2-7
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Chambly FC U19 vs Valenciennes US U19: Số liệu thống kê
-
Chambly FC U19Valenciennes US U19
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
88Pha tấn công78
-
-
54Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 48 | T T T T T T |
2 | Toulouse U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 34 | 18 | 47 | T T T H T B |
3 | Marseille U19 | 23 | 12 | 8 | 3 | 48 | 24 | 24 | 44 | T H H T H T |
4 | Montpellier U19 | 23 | 13 | 5 | 5 | 51 | 34 | 17 | 44 | B B T B T T |
5 | Nice U19 | 23 | 11 | 7 | 5 | 56 | 22 | 34 | 40 | T H H B T T |
6 | Ajaccio U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35 | H T T B H B |
7 | Monaco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T T T B T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | B B T T B B |
9 | Colomiers U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H H T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 36 | 42 | -6 | 27 | B B H T B B |
11 | Air Bel U19 | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 43 | -16 | 25 | H T B B H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 20 | H B B B T H |
13 | Marignane Gignac U19 | 24 | 4 | 5 | 15 | 16 | 55 | -39 | 17 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 24 | 3 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 13 | B B H B B H |