Kết quả Marseille U19 vs Marignane Gignac U19, 20h30 ngày 26/01
Kết quả Marseille U19 vs Marignane Gignac U19
Đối đầu Marseille U19 vs Marignane Gignac U19
Phong độ Marseille U19 gần đây
Phong độ Marignane Gignac U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.98O 3.25
0.95U 3.25
0.851
1.40X
4.502
5.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille U19 vs Marignane Gignac U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 17
-
Marseille U19 vs Marignane Gignac U19: Diễn biến chính
-
61'0-0
-
88'0-0
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille U19 vs Marignane Gignac U19: Số liệu thống kê
-
Marseille U19Marignane Gignac U19
-
12Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
117Pha tấn công71
-
-
105Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 24 | 30 | 51 | T T T T T T |
2 | Marseille U19 | 24 | 13 | 8 | 3 | 49 | 24 | 25 | 47 | H H T H T T |
3 | Montpellier U19 | 25 | 14 | 5 | 6 | 53 | 36 | 17 | 47 | T B T T B T |
4 | Toulouse U19 | 24 | 14 | 5 | 5 | 53 | 37 | 16 | 47 | T T H T B B |
5 | Nice U19 | 25 | 13 | 7 | 5 | 61 | 24 | 37 | 46 | H B T T T T |
6 | Ajaccio U19 | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 30 | 6 | 38 | T T B H B T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 25 | 10 | 5 | 10 | 41 | 39 | 2 | 35 | B T T B B T |
8 | Colomiers U19 | 25 | 10 | 4 | 11 | 34 | 39 | -5 | 34 | H H T B T T |
9 | Monaco U19 | 25 | 9 | 5 | 11 | 48 | 36 | 12 | 32 | T T T B T B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 24 | 6 | 9 | 9 | 37 | 45 | -8 | 27 | B H T B B B |
11 | Air Bel U19 | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 44 | -17 | 25 | T B B H B B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 25 | 5 | 5 | 15 | 27 | 47 | -20 | 20 | B B B T H B |
13 | Marignane Gignac U19 | 25 | 4 | 5 | 16 | 18 | 59 | -41 | 17 | B B B H B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 25 | 3 | 4 | 18 | 17 | 71 | -54 | 13 | B H B B H B |