Kết quả Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti, 00h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 4

  • Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 14'
    Issouf Macalou (Assist:Andrej Fabry) goal 
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Stipe Perica
  • 31'
    Alexandru Chipciu
    1-1
  • 32'
    1-2
    goal Stipe Perica (Assist:Maxime Sivis)
  • 44'
    Vladislav Blanuta (Assist:Mamadou Khady Thiam) goal 
    2-2
  • 45'
    2-3
    goal Astrit Seljmani (Assist:Eddy Gnahore)
  • 58'
    2-4
    Gabriel Simion(OW)
  • 61'
    Adel Bettaieb  
    Andrej Fabry  
    2-4
  • 75'
    2-4
     Hakim Abdallah
     Astrit Seljmani
  • 78'
    Dorinel Oancea  
    Radu Boboc  
    2-4
  • 78'
    Artur Miranyan  
    Mamadou Khady Thiam  
    2-4
  • 78'
    Vadim Rata  
    Dorin Codrea  
    2-4
  • 79'
    2-4
     Cristian Costin
     Georgi Milanov
  • 87'
    2-4
     Alexandru Pop
     Stipe Perica
  • Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Universitaea Cluj4-1-4-1
    30
    Edvinas Gertmonas
    27
    Alexandru Chipciu
    18
    Andrei Artean
    5
    Lucas Masoero
    24
    Radu Boboc
    8
    Dorin Codrea
    93
    Mamadou Khady Thiam
    13
    Andrej Fabry
    98
    Gabriel Simion
    19
    Issouf Macalou
    77
    Vladislav Blanuta
    17
    Georgi Milanov
    18
    Stipe Perica
    9
    Astrit Seljmani
    33
    Patrick Olsen
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    27
    Maxime Sivis
    90
    Iulius Andrei Marginean
    3
    Raul Oprut
    80
    Antonio Manuel Luna Rodriguez
    1
    Adnan Golubovic
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Adel Bettaieb
    94Ovidiu Alexandru Bic
    20Alexandru Bota
    1Stefan Lefter
    11Artur Miranyan
    3Bogdan Alexandru Mitrea
    12Denis Moldovan
    4Razvan Oaida
    26Dorinel Oancea
    66Stefan Opris
    22Vadim Rata
    7Robert Silaghi
    Hakim Abdallah 19
    Cristian Costin 98
    Razvan Pascalau 5
    Alexandru Pop 99
    Alexandru Rosca 73
    casian soare 22
    Alexandru Stoian 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
    Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Universitaea Cluj
    Dinamo Bucuresti
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 524
    Số đường chuyền
    506
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs