Kết quả Jablonec U19 vs Slavia Praha U19, 19h00 ngày 13/06

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 30

  • Jablonec U19 vs Slavia Praha U19: Diễn biến chính

  • 3'
    Stephen Abah Emmanuel goal 
    1-0
  • 16'
    Karel Svaty
    1-0
  • 30'
    Marek Svaty goal 
    2-0
  • 34'
    2-1
    goal Petr Potmesil
  • 45'
    2-1
    Stepan Chalus
  • 51'
    2-2
    goal Ales Brezina
  • 70'
    2-3
    goal Matej Kotrba
  • 77'
    2-4
    goal Petr Potmesil
  • 85'
    2-5
    goal Filip Kocvara
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Jablonec U19 vs Slavia Praha U19: Số liệu thống kê

  • Jablonec U19
    Slavia Praha U19
  • 6
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 30 21 6 3 90 32 58 69 T T T B T H
2 Sparta Praha U19 30 17 8 5 62 35 27 59 T H T T B H
3 Sigma Olomouc U19 30 17 8 5 54 32 22 59 T H B T T H
4 Dukla Praha U19 30 17 7 6 70 40 30 58 T H T T B H
5 Tescoma Zlin U19 30 17 4 9 57 40 17 55 B H B H T T
6 Slavia Praha U19 30 15 5 10 62 52 10 50 B H B T T T
7 Viktoria Plzen U19 30 12 7 11 54 47 7 43 B T T B T B
8 Slovan Liberec U19 30 11 7 12 53 64 -11 40 B H B H T T
9 Dynamo Ceske Budejovice U19 30 10 7 13 64 67 -3 37 T T T H B T
10 Vysocina Jihlava U19 30 9 7 14 43 62 -19 34 H H T H T H
11 Mlada Boleslav U19 30 9 6 15 54 70 -16 33 B T T T B B
12 Pardubice U19 30 7 8 15 42 57 -15 29 H B B B B B
13 Brno U19 30 8 5 17 44 68 -24 29 T H T B B B
14 Slovacko U19 30 6 10 14 40 59 -19 28 B B B B B H
15 Opava U19 30 6 6 18 41 62 -21 24 B B B T B T
16 Jablonec U19 30 4 7 19 31 74 -43 19 B B B B T B