Kết quả Opava U19 vs Slavia Praha U19, 19h30 ngày 14/03
Kết quả Opava U19 vs Slavia Praha U19
Đối đầu Opava U19 vs Slavia Praha U19
Phong độ Opava U19 gần đây
Phong độ Slavia Praha U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.04O 3
0.82U 3
1.001
3.00X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.93O 1.25
0.85U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Opava U19 vs Slavia Praha U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 17
-
Opava U19 vs Slavia Praha U19: Diễn biến chính
-
35'0-1
Jachym Palivec
-
43'Max Mrovec0-1
-
43'0-2
Martin Kovar
-
49'Faldyn D.0-2
-
50'0-3
Ales Brezina
-
56'Jakub Raab0-3
-
58'0-3Ales Brezina
-
58'Krystof Hendrych1-3
-
62'Krystof Hendrych2-3
-
83'2-3David Kalanin
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Opava U19 vs Slavia Praha U19: Số liệu thống kê
-
Opava U19Slavia Praha U19
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
66Pha tấn công71
-
-
42Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 29 | 21 | 5 | 3 | 88 | 30 | 58 | 68 | H T T T B T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H B T T H |
3 | Dukla Praha U19 | 30 | 17 | 7 | 6 | 70 | 40 | 30 | 58 | T H T T B H |
4 | Sparta Praha U19 | 29 | 17 | 7 | 5 | 60 | 33 | 27 | 58 | T T H T T B |
5 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 17 | 4 | 9 | 57 | 40 | 17 | 55 | B H B H T T |
6 | Slavia Praha U19 | 29 | 14 | 5 | 10 | 57 | 50 | 7 | 47 | T B H B T T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 12 | 7 | 11 | 54 | 47 | 7 | 43 | B T T B T B |
8 | Slovan Liberec U19 | 30 | 11 | 7 | 12 | 53 | 64 | -11 | 40 | B H B H T T |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 10 | 7 | 13 | 64 | 67 | -3 | 37 | T T T H B T |
10 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 43 | 62 | -19 | 34 | H H T H T H |
11 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 6 | 15 | 54 | 70 | -16 | 33 | B T T T B B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 42 | 57 | -15 | 29 | H B B B B B |
13 | Brno U19 | 30 | 8 | 5 | 17 | 44 | 68 | -24 | 29 | T H T B B B |
14 | Slovacko U19 | 30 | 6 | 10 | 14 | 40 | 59 | -19 | 28 | B B B B B H |
15 | Opava U19 | 30 | 6 | 6 | 18 | 41 | 62 | -21 | 24 | B B B T B T |
16 | Jablonec U19 | 29 | 4 | 7 | 18 | 29 | 69 | -40 | 19 | B B B B B T |