Kết quả Slovacko U19 vs Jablonec U19, 16h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.99O 3
0.82U 3
0.821
1.53X
3.802
5.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.75O 1.25
0.79U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovacko U19 vs Jablonec U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 19
-
Slovacko U19 vs Jablonec U19: Diễn biến chính
-
3'Patrik Sehnal1-0
-
7'1-1
Karel Svaty
-
16'1-1Yakubu Dauda Jaji
-
35'1-1Karel Svaty
-
40'1-2
Lukas Sirucek
-
42'Jan Kolarik1-2
-
73'1-2Stephen Abah Emmanuel
-
75'Filip Vegh1-2
-
81'Daniel Barat1-2
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovacko U19 vs Jablonec U19: Số liệu thống kê
-
Slovacko U19Jablonec U19
-
12Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
142Pha tấn công113
-
-
95Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 29 | 21 | 5 | 3 | 88 | 30 | 58 | 68 | H T T T B T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H B T T H |
3 | Dukla Praha U19 | 30 | 17 | 7 | 6 | 70 | 40 | 30 | 58 | T H T T B H |
4 | Sparta Praha U19 | 29 | 17 | 7 | 5 | 60 | 33 | 27 | 58 | T T H T T B |
5 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 17 | 4 | 9 | 57 | 40 | 17 | 55 | B H B H T T |
6 | Slavia Praha U19 | 29 | 14 | 5 | 10 | 57 | 50 | 7 | 47 | T B H B T T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 12 | 7 | 11 | 54 | 47 | 7 | 43 | B T T B T B |
8 | Slovan Liberec U19 | 30 | 11 | 7 | 12 | 53 | 64 | -11 | 40 | B H B H T T |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 10 | 7 | 13 | 64 | 67 | -3 | 37 | T T T H B T |
10 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 43 | 62 | -19 | 34 | H H T H T H |
11 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 6 | 15 | 54 | 70 | -16 | 33 | B T T T B B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 42 | 57 | -15 | 29 | H B B B B B |
13 | Brno U19 | 30 | 8 | 5 | 17 | 44 | 68 | -24 | 29 | T H T B B B |
14 | Slovacko U19 | 30 | 6 | 10 | 14 | 40 | 59 | -19 | 28 | B B B B B H |
15 | Opava U19 | 30 | 6 | 6 | 18 | 41 | 62 | -21 | 24 | B B B T B T |
16 | Jablonec U19 | 29 | 4 | 7 | 18 | 29 | 69 | -40 | 19 | B B B B B T |