Kết quả Dukla Prague vs Banik Ostrava, 00h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 29

  • Dukla Prague vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Jiri Boula
  • 45'
    0-1
    Matej Sin
  • 45'
    Jakub Hora goal 
    1-1
  • 45'
    Filip Spatenka Penalty awarded
    1-1
  • 46'
    Ricardo Araujo  
    Filip Spatenka  
    1-1
  • 64'
    1-1
     Matus Rusnak
     David Buchta
  • 64'
    1-1
     Michal Kohut
     Matej Sin
  • 78'
    1-1
     Filip Kubala
     Jiri Boula
  • 82'
    Filip Lichy  
    Marcel Cermak  
    1-1
  • 86'
    Tomas Vondrasek
    1-1
  • 87'
    1-1
    Matej Chalus
  • 89'
    1-1
     Dennis Owusu
     Ewerton Paixao Da Silva
  • 90'
    1-2
    goal Michal Frydrych (Assist:Karel Pojezny)
  • 90'
    1-2
    Erik Prekop
  • Dukla Prague vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

  • Dukla Prague4-1-4-1
    28
    Matus Hruska
    2
    David Ludvicek
    33
    Marios Pourzitidis
    39
    Daniel Kozma
    17
    Tomas Vondrasek
    7
    Jan Peterka
    10
    Rajmund Mikus
    19
    Marcel Cermak
    23
    Jakub Hora
    21
    Filip Spatenka
    22
    Milla Prince
    10
    Matej Sin
    33
    Erik Prekop
    32
    Ewerton Paixao Da Silva
    9
    David Buchta
    5
    Jiri Boula
    12
    Tomas Rigo
    95
    Daniel Holzer
    17
    Michal Frydrych
    37
    Matej Chalus
    7
    Karel Pojezny
    30
    Dominik Holec
    Banik Ostrava3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Christian Bacinsky
    18Dominik Hasek
    3Ricardo Araujo
    20Filip Lichy
    8John Mosquera
    37Jakub Reznicek
    15Stepan Sebrle
    29Jan Stovicek
    27Jakub Zeronik
    Jan Juroska 24
    Michal Kohut 21
    Georgios Kornezos 99
    Patrick Kpozo 15
    Filip Kubala 28
    David Latal 11
    Alexander Munksgaard 31
    Dennis Owusu 25
    Matus Rusnak 66
    Jakub Trefil 35
    Tomas Zlatohlavek 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Drsek
    Pavel Hapal
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dukla Prague vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

  • Dukla Prague
    Banik Ostrava
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    521
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 29 24 3 2 59 11 48 75 T B T H T T
2 FC Viktoria Plzen 29 19 5 5 55 26 29 62 T H B T T T
3 Banik Ostrava 29 19 4 6 51 26 25 61 T T T T H T
4 Sparta Praha 29 18 5 6 54 32 22 59 T T B B H T
5 Baumit Jablonec 29 14 6 9 46 25 21 48 H H B H T T
6 Slovan Liberec 29 11 9 9 43 28 15 42 H H T T T T
7 Hradec Kralove 29 11 7 11 33 30 3 40 H T T B T B
8 Sigma Olomouc 29 11 7 11 43 41 2 40 B T B H B H
9 MFK Karvina 29 10 8 11 37 50 -13 38 H H T T T B
10 Bohemians 1905 29 8 10 11 32 41 -9 34 B B T H B B
11 Mlada Boleslav 29 9 7 13 40 39 1 34 B B B B B B
12 Teplice 29 8 7 14 31 42 -11 31 T H T H B H
13 Synot Slovacko 29 7 9 13 25 49 -24 30 T B B B B H
14 Dukla Prague 29 5 9 15 21 43 -22 24 H H T H T B
15 Pardubice 29 4 7 18 21 47 -26 19 B H B B T B
16 Dynamo Ceske Budejovice 29 0 5 24 14 75 -61 5 B B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs