Kết quả Dukla Prague vs Banik Ostrava, 00h00 ngày 13/04
Kết quả Dukla Prague vs Banik Ostrava
Đối đầu Dukla Prague vs Banik Ostrava
Phong độ Dukla Prague gần đây
Phong độ Banik Ostrava gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.79O 2.75
0.78U 2.75
0.891
5.20X
4.202
1.51Hiệp 1+0.25
1.16-0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Prague vs Banik Ostrava
-
Sân vận động: Stadion Juliska
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 29
-
Dukla Prague vs Banik Ostrava: Diễn biến chính
-
20'0-1
Jiri Boula
-
45'0-1Matej Sin
-
45'Jakub Hora1-1
-
45'Filip Spatenka Penalty awarded1-1
-
46'Ricardo Araujo
Filip Spatenka1-1 -
64'1-1Matus Rusnak
David Buchta -
64'1-1Michal Kohut
Matej Sin -
78'1-1Filip Kubala
Jiri Boula -
82'Filip Lichy
Marcel Cermak1-1 -
86'Tomas Vondrasek1-1
-
87'1-1Matej Chalus
-
89'1-1Dennis Owusu
Ewerton Paixao Da Silva -
90'1-2
Michal Frydrych (Assist:Karel Pojezny)
-
90'1-2Erik Prekop
-
Dukla Prague vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị
-
Dukla Prague4-1-4-128Matus Hruska2David Ludvicek33Marios Pourzitidis39Daniel Kozma17Tomas Vondrasek7Jan Peterka10Rajmund Mikus19Marcel Cermak23Jakub Hora21Filip Spatenka22Milla Prince10Matej Sin33Erik Prekop32Ewerton Paixao Da Silva9David Buchta5Jiri Boula12Tomas Rigo95Daniel Holzer17Michal Frydrych37Matej Chalus7Karel Pojezny30Dominik Holec
- Đội hình dự bị
-
26Christian Bacinsky18Dominik Hasek3Ricardo Araujo20Filip Lichy8John Mosquera37Jakub Reznicek15Stepan Sebrle29Jan Stovicek27Jakub ZeronikJan Juroska 24Michal Kohut 21Georgios Kornezos 99Patrick Kpozo 15Filip Kubala 28David Latal 11Alexander Munksgaard 31Dennis Owusu 25Matus Rusnak 66Jakub Trefil 35Tomas Zlatohlavek 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pavel DrsekPavel Hapal
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Prague vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê
-
Dukla PragueBanik Ostrava
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài14
-
-
5Cản sút4
-
-
6Sút Phạt5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
332Số đường chuyền521
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách12
-
-
81Pha tấn công97
-
-
52Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 29 | 19 | 5 | 5 | 55 | 26 | 29 | 62 | T H B T T T |
3 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
4 | Sparta Praha | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 32 | 22 | 59 | T T B B H T |
5 | Baumit Jablonec | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 25 | 21 | 48 | H H B H T T |
6 | Slovan Liberec | 29 | 11 | 9 | 9 | 43 | 28 | 15 | 42 | H H T T T T |
7 | Hradec Kralove | 29 | 11 | 7 | 11 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T T B T B |
8 | Sigma Olomouc | 29 | 11 | 7 | 11 | 43 | 41 | 2 | 40 | B T B H B H |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | B B T H B B |
11 | Mlada Boleslav | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 39 | 1 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 31 | T H T H B H |
13 | Synot Slovacko | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 49 | -24 | 30 | T B B B B H |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 29 | 4 | 7 | 18 | 21 | 47 | -26 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 0 | 5 | 24 | 14 | 75 | -61 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs