Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice, 18h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 29

  • Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Robert Jukl
  • 41'
    David Krch (Assist:Petr Hodous) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Daniel Langhamer
     Robert Jukl
  • 46'
    1-0
     Albert Labik
     Josef Svanda
  • 46'
    1-0
     Dalibor Vecerka
     Laco Takacs
  • 52'
    1-0
    Richard Sedlacek Penalty awarded
  • 54'
    1-1
    goal Daniel Trubac
  • 57'
    Filip Havelka
    1-1
  • 65'
    Elvis Isaac  
    David Krch  
    1-1
  • 68'
    Quadri Adediran
    1-1
  • 72'
    1-1
     Abdallah Gningue
     Mohamed Yasser
  • 75'
    Rayan Berberi  
    Emil Tischler  
    1-1
  • 75'
    Pavel Osmancik  
    Marvis Ogiomade  
    1-1
  • 77'
    1-1
    Daniel Langhamer
  • 80'
    1-1
     Michal Bilek
     Richard Sedlacek
  • 84'
    Jiri Skalak  
    Filip Havelka  
    1-1
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Ceske Budejovice4-3-3
    30
    Martin Janacek
    3
    Petr Hodous
    15
    Ondrej Coudek
    4
    Vaclav Mika
    45
    Ubong Ekpai
    14
    Emil Tischler
    27
    David Krch
    20
    Michal Hubinek
    18
    Marvis Ogiomade
    6
    Quadri Adediran
    10
    Filip Havelka
    12
    Mohamed Yasser
    14
    Ladislav Krejci
    20
    Daniel Trubac
    3
    Josef Svanda
    19
    Robert Jukl
    13
    Richard Sedlacek
    35
    Matej Radosta
    27
    Ondrej Kricfalusi
    22
    Laco Takacs
    18
    Nemanja Micevic
    29
    Matous Trmal
    Teplice3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Dmytro Artymovych
    19Rayan Berberi
    2Jan Brabec
    21Martin Doudera
    1Vilem Fendrich
    23Elvis Isaac
    25Mamadou Kone
    12Pavel Osmancik
    26Martin Prasek
    9Jiri Skalak
    Michal Bilek 6
    Abdallah Gningue 25
    Filip Horsky 10
    Albert Labik 2
    Daniel Langhamer 11
    Richard Ludha 33
    Radek Siler 28
    Dalibor Vecerka 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Nikl
    Zdenko Frtala
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice
    Teplice
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    446
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 29 24 3 2 59 11 48 75 T B T H T T
2 FC Viktoria Plzen 29 19 5 5 55 26 29 62 T H B T T T
3 Banik Ostrava 29 19 4 6 51 26 25 61 T T T T H T
4 Sparta Praha 29 18 5 6 54 32 22 59 T T B B H T
5 Baumit Jablonec 29 14 6 9 46 25 21 48 H H B H T T
6 Slovan Liberec 29 11 9 9 43 28 15 42 H H T T T T
7 Hradec Kralove 29 11 7 11 33 30 3 40 H T T B T B
8 Sigma Olomouc 29 11 7 11 43 41 2 40 B T B H B H
9 MFK Karvina 29 10 8 11 37 50 -13 38 H H T T T B
10 Bohemians 1905 29 8 10 11 32 41 -9 34 B B T H B B
11 Mlada Boleslav 29 9 7 13 40 39 1 34 B B B B B B
12 Teplice 29 8 7 14 31 42 -11 31 T H T H B H
13 Synot Slovacko 29 7 9 13 25 49 -24 30 T B B B B H
14 Dukla Prague 29 5 9 15 21 43 -22 24 H H T H T B
15 Pardubice 29 4 7 18 21 47 -26 19 B H B B T B
16 Dynamo Ceske Budejovice 29 0 5 24 14 75 -61 5 B B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs