Kết quả MFK Karvina vs Slavia Praha, 21h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 29

  • MFK Karvina vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Vasil Kusej (Assist:Tomas Holes)
  • 32'
    0-2
    goal Vasil Kusej (Assist:Lukas Provod)
  • 46'
    Emmanuel Ayaosi  
    Rok Storman  
    0-2
  • 46'
    Momcilo Raspopovic  
    Kristian Vallo  
    0-2
  • 68'
    0-2
     Mojmir Chytil
     Tomas Chory
  • 75'
    0-3
    goal Lukas Provod (Assist:Mojmir Chytil)
  • 81'
    Kahuan Vinicius  
    Denny Samko  
    0-3
  • 81'
    0-3
     Giannis Fivos Botos
     Ondrej Zmrzly
  • 81'
    0-3
     David Moses
     Lukas Provod
  • 81'
    0-3
     Divine Roosevelt Teah
     Vasil Kusej
  • 84'
    0-3
     Dominik Pech
     Christos Zafeiris
  • 88'
    0-4
    goal David Moses
  • MFK Karvina vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Karvina4-2-3-1
    30
    Jakub Lapes
    25
    Jiri Fleisman
    4
    Aboubacar Traore
    37
    David Krcik
    7
    Kristian Vallo
    8
    David Planka
    28
    Patrik Cavos
    27
    Ebrima Singhateh
    77
    Rok Storman
    10
    Denny Samko
    13
    Filip Vecheta
    25
    Tomas Chory
    9
    Vasil Kusej
    17
    Lukas Provod
    21
    David Doudera
    10
    Christos Zafeiris
    19
    Oscar Dorley
    33
    Ondrej Zmrzly
    3
    Tomas Holes
    27
    Tomas Vlcek
    18
    Jan Boril
    36
    Jindrich Stanek
    Slavia Praha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Emmanuel Ayaosi
    15Lukas Endl
    18Kahuan Vinicius
    34Ondrej Mrozek
    1Vladimir Neuman
    9Mustapha Ojora
    20Momcilo Raspopovic
    11Andrija Raznatovic
    33Martin Zednicek
    Giannis Fivos Botos 20
    Mojmir Chytil 13
    Mikulas Konecny 46
    Jakub Markovic 35
    Simion Michez 14
    David Moses 16
    Dominik Pech 48
    Divine Roosevelt Teah 29
    David Zima 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomas Hejdusek
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • MFK Karvina vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • MFK Karvina
    Slavia Praha
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 33
    Pha tấn công
    38
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 29 24 3 2 59 11 48 75 T B T H T T
2 FC Viktoria Plzen 29 19 5 5 55 26 29 62 T H B T T T
3 Banik Ostrava 29 19 4 6 51 26 25 61 T T T T H T
4 Sparta Praha 29 18 5 6 54 32 22 59 T T B B H T
5 Baumit Jablonec 29 14 6 9 46 25 21 48 H H B H T T
6 Slovan Liberec 29 11 9 9 43 28 15 42 H H T T T T
7 Hradec Kralove 29 11 7 11 33 30 3 40 H T T B T B
8 Sigma Olomouc 29 11 7 11 43 41 2 40 B T B H B H
9 MFK Karvina 29 10 8 11 37 50 -13 38 H H T T T B
10 Bohemians 1905 29 8 10 11 32 41 -9 34 B B T H B B
11 Mlada Boleslav 29 9 7 13 40 39 1 34 B B B B B B
12 Teplice 29 8 7 14 31 42 -11 31 T H T H B H
13 Synot Slovacko 29 7 9 13 25 49 -24 30 T B B B B H
14 Dukla Prague 29 5 9 15 21 43 -22 24 H H T H T B
15 Pardubice 29 4 7 18 21 47 -26 19 B H B B T B
16 Dynamo Ceske Budejovice 29 0 5 24 14 75 -61 5 B B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs