Kết quả Backa Topola vs Novi Pazar, 21h00 ngày 13/04
Kết quả Backa Topola vs Novi Pazar
Đối đầu Backa Topola vs Novi Pazar
Phong độ Backa Topola gần đây
Phong độ Novi Pazar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.70X
3.702
3.85Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 1.25
1.08U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Backa Topola vs Novi Pazar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 1
-
Backa Topola vs Novi Pazar: Diễn biến chính
-
32'Milos Pantovic (Assist:Petar Stanic)1-0
-
52'1-1
Aleksandar Mesarovic (Assist:Numan Kurdic)
-
55'1-1Aleksandar Mesarovic
-
63'1-2
John Mary (Assist:Rodney Antwi)
-
69'1-2Numan Kurdic
-
77'Dragoljub Savic Penalty cancelled1-2
-
90'1-2Ejike Opara
-
90'Milos Pantovic1-2
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Backa Topola vs Novi Pazar: Số liệu thống kê
-
Backa TopolaNovi Pazar
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
22Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
418Số đường chuyền343
-
-
12Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
17Đánh chặn5
-
-
2Woodwork1
-
-
6Thử thách10
-
-
106Pha tấn công84
-
-
78Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cukaricki Stankom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 40 | H |
2 | FK Zeleznicar Pancevo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 38 | T |
3 | FK Spartak Zlatibor Voda | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 37 | T |
4 | IMT Novi Beograd | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 37 | B |
5 | FK Napredak Krusevac | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 35 | B |
6 | Tekstilac | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 34 | T |
7 | Radnicki Nis | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 33 | H |
8 | Jedinstvo UB | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 16 | B |
Promotion Play-Offs
Relegation