Kết quả Pandjsher Rumi vs FK Eskhata, 19h00 ngày 09/05
Kết quả Pandjsher Rumi vs FK Eskhata
Đối đầu Pandjsher Rumi vs FK Eskhata
Phong độ Pandjsher Rumi gần đây
Phong độ FK Eskhata gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.73O 3.5
0.80U 3.5
0.901
4.00X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pandjsher Rumi vs FK Eskhata
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Tajikistan 2025 » vòng 8
-
Pandjsher Rumi vs FK Eskhata: Diễn biến chính
-
7'0-1
-
20'0-1
-
23'0-2
-
27'0-2
-
33'0-2
-
33'1-2
-
42'2-2
-
46'2-2
-
75'2-3
-
90'2-4
-
90'2-4
-
90'2-4
- BXH VĐQG Tajikistan
- BXH bóng đá Tajikistan mới nhất
-
Pandjsher Rumi vs FK Eskhata: Số liệu thống kê
-
Pandjsher RumiFK Eskhata
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
74Pha tấn công99
-
-
32Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Tajikistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Pamir Dushanbe | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 27 | H T T T T T |
2 | FC Khatlon | 13 | 7 | 6 | 0 | 21 | 12 | 9 | 27 | H H H T H T |
3 | FC Istiklol Dushanbe | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 24 | H T H B B T |
4 | Ravshan Kulob | 13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 23 | H T T B T H |
5 | Khujand | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | T B T B T B |
6 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 18 | B T T T H B |
7 | FK Eskhata | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | T T B B H H |
8 | Khosilot Parkhar | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 15 | B T B T B T |
9 | Barkchi Hisor | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | H B B T H B |
10 | FC Istaravshan | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 12 | B T B T B T |
11 | FC Hulbuk | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | B B H B H B |
12 | Pandjsher Rumi | 13 | 0 | 3 | 10 | 8 | 30 | -22 | 3 | B B B B H B |