Kết quả Barcelona Nữ vs Atletico de Madrid Nữ, 17h00 ngày 13/04
Kết quả Barcelona Nữ vs Atletico de Madrid Nữ
Đối đầu Barcelona Nữ vs Atletico de Madrid Nữ
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.94+2.5
0.90O 3.25
0.90U 3.25
0.751
1.08X
8.502
29.00Hiệp 1-1
0.77+1
1.07O 0.5
0.17U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona Nữ vs Atletico de Madrid Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 25
-
Barcelona Nữ vs Atletico de Madrid Nữ: Diễn biến chính
-
17'Patri Guijarro Gutierrez (Assist:Pina C.)1-0
-
35'Salma Paralluelo (Assist:Aitana Bonmati)2-0
-
54'Caroline Hansen (Assist:Alexia Putellas)3-0
-
58'Esmee Brugts (Assist:Caroline Hansen)4-0
-
65'Vicky Lopez (Assist:Pina C.)5-0
-
80'Aitana Bonmati6-0
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona Nữ vs Atletico de Madrid Nữ: Số liệu thống kê
-
Barcelona NữAtletico de Madrid Nữ
-
13Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
28Tổng cú sút3
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
16Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
570Số đường chuyền373
-
-
90%Chuyền chính xác79%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn3
-
-
12Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách8
-
-
22Long pass10
-
-
104Pha tấn công35
-
-
65Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 25 | 23 | 0 | 2 | 102 | 15 | 87 | 69 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 25 | 12 | 9 | 4 | 37 | 21 | 16 | 45 | T H H T T B |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 30 | 3 | 35 | H B B H T B |
7 | Real Sociedad (W) | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 37 | -5 | 34 | H H B B B B |
8 | Eibar (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 33 | B T T T T B |
9 | Sevilla FC (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 31 | H B T B H T |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | RCD Espanyol (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 43 | -23 | 25 | H H H T B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
14 | Levante UD (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T T B B T |
15 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | H B T T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation