Kết quả Real Betis Nữ vs Real Sociedad Nữ, 21h30 ngày 12/04
Kết quả Real Betis Nữ vs Real Sociedad Nữ
Đối đầu Real Betis Nữ vs Real Sociedad Nữ
Phong độ Real Betis Nữ gần đây
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.00O 2.5
0.80U 2.5
1.001
5.00X
3.502
1.60Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Betis Nữ vs Real Sociedad Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 25
-
Real Betis Nữ vs Real Sociedad Nữ: Diễn biến chính
-
1'Munoz B. (Assist:Zouhir Y.)1-0
-
20'Dorine Nina Chuigoue1-0
-
22'Ruiz M.1-0
-
38'Munoz B.1-0
-
42'1-0Lavogez C.
-
48'1-0Guridi E.
-
49'Rosa Marquez2-0
-
74'2-0Aparicio N.
-
74'Ferez C. (Assist:Alonso A.)3-0
-
81'3-1
Pardo L. (Assist:Viles E.)
-
82'Garcia N.3-1
-
88'Alonso A.3-1
-
90'3-1Viles E.
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Betis Nữ vs Real Sociedad Nữ: Số liệu thống kê
-
Real Betis NữReal Sociedad Nữ
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
299Số đường chuyền482
-
-
69%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua2
-
-
28Rê bóng thành công19
-
-
3Đánh chặn9
-
-
15Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách1
-
-
17Long pass22
-
-
54Pha tấn công145
-
-
21Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 25 | 23 | 0 | 2 | 102 | 15 | 87 | 69 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 25 | 12 | 9 | 4 | 37 | 21 | 16 | 45 | T H H T T B |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 30 | 3 | 35 | H B B H T B |
7 | Real Sociedad (W) | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 37 | -5 | 34 | H H B B B B |
8 | Eibar (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 33 | B T T T T B |
9 | Sevilla FC (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 31 | H B T B H T |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | RCD Espanyol (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 43 | -23 | 25 | H H H T B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
14 | Levante UD (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T T B B T |
15 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | H B T T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation