Kết quả UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ, 17h00 ngày 13/04
Kết quả UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ
Đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ
Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây
Phong độ Granada CFNữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.02O 2.5
0.94U 2.5
0.881
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 25
-
UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ: Diễn biến chính
-
8'0-1
Gomez A.
-
37'Gavira Collado P. (Assist:Pena Rodriguez R.)1-1
-
45'1-2
Juliana Aparecida Paulino Cardozo
-
76'1-2Perez L.
-
79'1-2Leles
-
90'Blom J.1-2
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ: Số liệu thống kê
-
UD Granadilla Tenerife Sur NữGranada CFNữ
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
317Số đường chuyền366
-
-
62%Chuyền chính xác71%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn6
-
-
24Ném biên33
-
-
5Thử thách8
-
-
26Long pass36
-
-
134Pha tấn công131
-
-
70Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 25 | 23 | 0 | 2 | 102 | 15 | 87 | 69 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 25 | 12 | 9 | 4 | 37 | 21 | 16 | 45 | T H H T T B |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 30 | 3 | 35 | H B B H T B |
7 | Real Sociedad (W) | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 37 | -5 | 34 | H H B B B B |
8 | Eibar (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 33 | B T T T T B |
9 | Sevilla FC (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 31 | H B T B H T |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | RCD Espanyol (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 43 | -23 | 25 | H H H T B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
14 | Levante UD (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T T B B T |
15 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | H B T T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation