Kết quả Besiktas JK vs Fenerbahce, 23h00 ngày 07/12
Kết quả Besiktas JK vs Fenerbahce
Nhận định, Soi kèo Besiktas vs Fenerbahce, 23h00 ngày 7/12
Đối đầu Besiktas JK vs Fenerbahce
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.94O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.25X
3.602
2.10Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.01O 1.25
1.08U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 15
-
Besiktas JK vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
32'Gedson Carvalho Fernandes0-0
-
67'0-0Youssef En-Nesyri
Edin Dzeko -
67'0-0Sebastian Szymanski
Allan Saint-Maximin -
70'Baktiyor Zaynutdinov
Tayyib Talha Sanuc0-0 -
70'Alex Oxlade-Chamberlain
Salih Ucan0-0 -
73'Alex Oxlade-Chamberlain (Assist:Fuka Arthur Masuaku)1-0
-
78'Semih Kilicsoy
Ciro Immobile1-0 -
78'Cher Ndour
Milot Rashica1-0 -
82'1-0Irfan Can Kahveci
Filip Kostic -
82'1-0Bright Osayi Samuel
Mert Muldur -
82'1-0Cenk Tosun
Frederico Rodrigues Santos -
89'1-0Alexander Djiku
-
90'Gedson Carvalho Fernandes1-0
-
90'Ernest Muci
Rafael Ferreira Silva1-0
-
Besiktas JK vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok26Fuka Arthur Masuaku53Emirhan Topcu5Tayyib Talha Sanuc2Jonas Svensson6Elmutasem El Masrati8Salih Ucan27Rafael Ferreira Silva83Gedson Carvalho Fernandes7Milot Rashica17Ciro Immobile9Edin Dzeko70Oguz Aydin10Dusan Tadic97Allan Saint-Maximin13Frederico Rodrigues Santos34Sofyan Amrabat16Mert Muldur3Samet Akaydin6Alexander Djiku18Filip Kostic40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
-
23Ernest Muci73Cher Ndour22Baktiyor Zaynutdinov9Semih Kilicsoy15Alex Oxlade-Chamberlain4Onur Bulut18Joao Mario30Ersin Destanoglu79Serkan Terzi91Mustafa Erhan HekimogluYoussef En-Nesyri 19Bright Osayi Samuel 21Sebastian Szymanski 53Irfan Can Kahveci 17Cenk Tosun 23Rodrigo Becao 50Levent Munir Mercan 22Irfan Can Egribayat 1Cengiz Under 20Ismail Yuksek 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Senol GunesIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKFenerbahce
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút4
-
-
14Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
412Số đường chuyền434
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị4
-
-
36Đánh đầu44
-
-
15Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn4
-
-
15Ném biên10
-
-
0Woodwork2
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass24
-
-
92Pha tấn công113
-
-
39Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 29 | 44 | 77 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce | 30 | 22 | 6 | 2 | 77 | 30 | 47 | 72 | T H T T T H |
3 | Samsunspor | 31 | 15 | 6 | 10 | 45 | 37 | 8 | 51 | T H B B B B |
4 | Eyupspor | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 33 | 15 | 50 | T H B T T B |
5 | Besiktas JK | 30 | 13 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 49 | B B T H B H |
6 | Istanbul Basaksehir | 30 | 14 | 6 | 10 | 49 | 39 | 10 | 48 | B B T T T T |
7 | Trabzonspor | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 36 | 12 | 42 | B T H B T T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 30 | 12 | 6 | 12 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T B H T B |
9 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
10 | Goztepe | 30 | 10 | 10 | 10 | 47 | 38 | 9 | 40 | B H H H B H |
11 | Konyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 43 | -5 | 40 | B T T B T T |
12 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
13 | Kayserispor | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 49 | -11 | 37 | T B T T T H |
14 | Caykur Rizespor | 30 | 11 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 37 | T B B H B T |
15 | Alanyaspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 33 | 43 | -10 | 34 | B B B B B T |
16 | Bodrumspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 23 | 35 | -12 | 34 | T T B T H B |
17 | Sivasspor | 31 | 8 | 7 | 16 | 41 | 53 | -12 | 31 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 32 | 57 | -25 | 19 | T T B B B B |
19 | Adana Demirspor | 30 | 2 | 4 | 24 | 26 | 74 | -48 | -2 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation