Kết quả Degerfors IF vs Brommapojkarna, 19h00 ngày 29/06

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 13

  • Degerfors IF vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Love Arrhov (Assist:Adam Jakobsen)
  • 46'
    Juhani Pikkarainen  
    Nasiru Moro  
    0-1
  • 49'
    0-2
    goal Anton Kurochkin (Assist:Adam Jakobsen)
  • 52'
    0-3
    goal Eric Bjorkander (Assist:Victor Lind)
  • 57'
    Teo Gronborg  
    Elias Barsoum  
    0-3
  • 57'
    Elias Pihlstrom  
    Alexander Heden Lindskog  
    0-3
  • 65'
    Maill Lundgren  
    Marcus Rafferty  
    0-3
  • 68'
    0-3
     Daleho Irandust
     Anton Kurochkin
  • 71'
    0-3
    Oskar Cotton
  • 73'
    0-3
     Hlynur Freyr Karlsson
     Oskar Cotton
  • 73'
    0-3
     Wilmer Odefalk
     Adam Jakobsen
  • 75'
    Adi Fisic  
    Omar Faraj  
    0-3
  • 82'
    0-3
     Nabil Bahoui
     Love Arrhov
  • 82'
    0-3
     Charlie Nilden
     Victor Lind
  • 86'
    Sebastian Ohlsson
    0-3
  • Degerfors IF vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • Degerfors IF3-4-3
    1
    Wille Jakobsson
    23
    Alexander Heden Lindskog
    7
    Sebastian Ohlsson
    15
    Nasiru Moro
    2
    Mamadouba Diaby
    11
    Christos Gravius
    8
    Nahom Netabay
    16
    Sebastian Ohlsson
    20
    Elias Barsoum
    19
    Omar Faraj
    10
    Marcus Rafferty
    16
    Adam Jakobsen
    17
    Anton Kurochkin
    31
    Love Arrhov
    7
    Victor Lind
    24
    Kevin Ackerman
    5
    Serge Junior Ngouali
    21
    Alex Timossi Andersson
    3
    Even Hovland
    4
    Eric Bjorkander
    32
    Oskar Cotton
    40
    Leo Cavallius
    Brommapojkarna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Adi Fisic
    25Rasmus Forsell
    18Teo Gronborg
    17Luc Kassi
    12Erik Lindell
    22Maill Lundgren
    21Elias Pihlstrom
    5Juhani Pikkarainen
    27Ziyad Salifu
    Nabil Bahoui 39
    Kaare Barslund 27
    Davor Blazevic 25
    Daleho Irandust 19
    Hlynur Freyr Karlsson 2
    Charlie Nilden 12
    Wilmer Odefalk 10
    Kamilcan Sever 14
    Isak Ssewankambo 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Solberg
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Degerfors IF vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • Degerfors IF
    Brommapojkarna
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 537
    Số đường chuyền
    216
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 15
    Long pass
    19
  •  
     
  • 152
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 14 9 4 1 28 12 16 31 T T T H T H
2 Hammarby 14 9 3 2 25 9 16 30 T H B T T T
3 AIK Solna 14 8 5 1 21 12 9 29 H H H T B T
4 Elfsborg 13 8 2 3 25 15 10 26 T T T T B H
5 Malmo FF 14 6 5 3 20 11 9 23 H T H B T H
6 GAIS 13 5 6 2 18 11 7 21 H T H T T T
7 IFK Goteborg 13 6 1 6 16 19 -3 19 B B T T T B
8 Djurgardens 13 4 4 5 9 15 -6 16 B B H T B H
9 IFK Norrkoping FK 13 4 3 6 21 24 -3 15 H B T H B H
10 Hacken 13 4 3 6 18 24 -6 15 B H T H B B
11 IK Sirius FK 13 3 4 6 19 22 -3 13 T B B B T H
12 Brommapojkarna 13 4 1 8 16 19 -3 13 B B B B B T
13 Degerfors IF 13 4 1 8 17 25 -8 13 B T B B B B
14 Halmstads 13 4 1 8 11 27 -16 13 T B B B T B
15 Osters IF 13 3 3 7 12 18 -6 12 B T H H T H
16 IFK Varnamo 13 0 4 9 11 24 -13 4 H H B H B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation