Kết quả Hammarby vs Djurgardens, 19h00 ngày 13/04
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.95X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby vs Djurgardens
-
Sân vận động: Soderstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
Hammarby vs Djurgardens: Diễn biến chính
-
29'0-0Zakaria Sawo
-
41'Jusef Erabi (Assist:Paulos Abraham)1-0
-
46'1-0Nino Zugelj
Tobias Fjeld Gulliksen -
56'Markus Karlsson1-0
-
60'1-0Santeri Haarala
Lars Erik Oskar Fallenius -
60'1-0Daniel Stensson
Albin Ekdal -
65'1-0August Priske
Zakaria Sawo -
69'Abdelrahman Saidi
Paulos Abraham1-0 -
83'Abdelrahman Saidi (Assist:Jusef Erabi)2-0
-
84'2-0Miro Tenho
Keita Kosugi -
85'Simon Strand
Sebastian Tounekti2-0 -
87'2-0Daniel Stensson
-
90'Ibrahima Fofana
Jusef Erabi2-0 -
90'Jonathan Karlsson
Tesfaldet Tekie2-0 -
90'Shaquille Pinas2-0
-
90'2-0August Priske
-
90'2-0Santeri Haarala
-
Hammarby vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị
-
Hammarby4-3-31Warner Hahn19Shaquille Pinas6Pavle Vagic4Victor Eriksson2Hampus Skoglund20Nahir Besara5Tesfaldet Tekie8Markus Karlsson18Sebastian Tounekti9Jusef Erabi7Paulos Abraham10Tokmac Nguen11Zakaria Sawo7Tobias Fjeld Gulliksen15Lars Erik Oskar Fallenius8Albin Ekdal20Matias Siltanen18Adam Stahl4Jacob Une Larsson3Marcus Danielsson27Keita Kosugi45Filip Manojlovic
- Đội hình dự bị
-
23Abdelrahman Saidi17Ibrahima Fofana27Felix Jakobsson29Moise Kabore13Jonathan Karlsson34Wilson Uhrstrom26Montader Madjed22Jacob Ortmark21Simon StrandAlieu Atlee Manneh 36Viktor Bergh 19Theo Bergvall 12Santeri Haarala 29August Priske 9Jacob Rinne 35Daniel Stensson 13Miro Tenho 5Nino Zugelj 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marti CifuentesKim Bergstrand
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby vs Djurgardens: Số liệu thống kê
-
HammarbyDjurgardens
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
21Sút Phạt17
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
590Số đường chuyền318
-
-
85%Chuyền chính xác72%
-
-
17Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công26
-
-
12Đánh chặn4
-
-
24Ném biên21
-
-
10Thử thách21
-
-
18Long pass23
-
-
134Pha tấn công76
-
-
65Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
3 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
4 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
5 | Elfsborg | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Degerfors IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Brommapojkarna | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Hacken | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B T |
10 | IFK Goteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T T B |
11 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
12 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
13 | Osters IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
14 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
15 | Halmstads | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 | B B T B |
16 | IFK Varnamo | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển