Kết quả FC Sion vs Servette, 21h30 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 32

  • FC Sion vs Servette: Diễn biến chính

  • 13'
    Theo Berdayes  
    Liam Chipperfield  
    0-0
  • 60'
    Noe Sow
    0-0
  • 61'
    0-0
     Alioune Ndoye
     Victory Beniangba
  • 65'
    Numa Lavanchy (Assist:Kreshnik Hajrizi) goal 
    1-0
  • 69'
    1-1
    goal Alioune Ndoye (Assist:Dereck Kutesa)
  • 75'
    Marcos Robson Cipriano  
    Theo Berdayes  
    1-1
  • 75'
    Dejan Sorgic  
    Anton Miranchuk  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Gael Ondoua
     Alexis Antunes
  • 75'
    1-1
     Keyan Varela
     David Douline
  • 82'
    Noe Sow
    1-1
  • 84'
    1-1
     Jérémy Guillemenot
     Dereck Kutesa
  • 85'
    Ali Kabacalman
    1-1
  • 86'
    Pajtim Kasami  
    Ylyas Chouaref  
    1-1
  • 86'
    Theo Bouchlarhem  
    Benjamin Kololli  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Kasim Adams
  • FC Sion vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • FC Sion4-2-3-1
    16
    Timothy Fayulu
    93
    Federico Barba
    5
    Noe Sow
    28
    Kreshnik Hajrizi
    14
    Numa Lavanchy
    88
    Ali Kabacalman
    8
    Baltazar
    70
    Benjamin Kololli
    10
    Anton Miranchuk
    21
    Liam Chipperfield
    7
    Ylyas Chouaref
    9
    Miroslav Stevanovic
    7
    Victory Beniangba
    17
    Dereck Kutesa
    41
    Luca Scandurra
    8
    Timothe Cognat
    28
    David Douline
    10
    Alexis Antunes
    6
    Anthony Baron
    25
    Kasim Adams
    19
    Yoan Severin
    1
    Joel Mall
    Servette3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Theo Berdayes
    11Theo Bouchlarhem
    20Nias Hefti
    22Pajtim Kasami
    17Jan Kronig
    1Heinz Lindner
    6Marcos Robson Cipriano
    9Dejan Sorgic
    3Reto Ziegler
    Leo Besson 44
    Enzo Crivelli 27
    Jérémy Guillemenot 21
    Alioune Ndoye 24
    Joseph Nonge Boende 29
    Gael Ondoua 5
    Tiemoko Ouattara 31
    Keyan Varela 36
    Leart Zuka 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Bettoni
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • FC Sion vs Servette: Số liệu thống kê

  • FC Sion
    Servette
  • 2
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    466
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 19
    Long pass
    22
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 32 17 7 8 67 32 35 58 H B T T T T
2 Servette 32 14 10 8 50 42 8 52 T B T B B H
3 Luzern 32 14 9 9 60 49 11 51 H B T H B T
4 Young Boys 32 14 8 10 47 41 6 50 T T T T H B
5 Lugano 32 14 7 11 48 45 3 49 B T B T B H
6 FC Zurich 32 13 8 11 43 46 -3 47 B T T H H B
7 Lausanne Sports 32 12 8 12 50 44 6 44 B T B H T B
8 St. Gallen 32 11 11 10 45 43 2 44 T B B H T H
9 FC Sion 32 9 9 14 41 50 -9 36 T H H B B H
10 Grasshopper 32 7 12 13 35 45 -10 33 B H B B T T
11 Yverdon 32 8 9 15 33 52 -19 33 T T H B H B
12 Winterthur 32 7 6 19 31 61 -30 27 B B B T H T

Title Play-offs Relegation Play-offs