Kết quả Lugano vs Servette, 02h30 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 29

  • Lugano vs Servette: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Bradley Mazikou
  • 26'
    Albian Hajdari
    0-0
  • 31'
    0-1
    goal Enzo Crivelli (Assist:Miroslav Stevanovic)
  • 50'
    Martim Marques  
    Hadj Mahmoud  
    0-1
  • 54'
    Martim Marques
    0-1
  • 57'
    Mattia Zanotti
    0-1
  • 68'
    Ousmane Doumbia  
    Yanis Cimignani  
    0-1
  • 68'
    Kacper Przybylko  
    Albian Hajdari  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Tiemoko Ouattara
     Dereck Kutesa
  • 75'
    0-1
     David Douline
     Gael Ondoua
  • 77'
    Shkelqim Vladi  
    Milton Valenzuela  
    0-1
  • 78'
    Anto Grgic  
    Roman Macek  
    0-1
  • 83'
    0-2
    goal Tiemoko Ouattara (Assist:Keigo Tsunemoto)
  • 83'
    Renato Steffen
    0-2
  • 86'
    0-2
    David Douline
  • 87'
    0-2
     Alioune Ndoye
     Enzo Crivelli
  • 90'
    Ousmane Doumbia
    0-2
  • 90'
    0-2
    Tiemoko Ouattara
  • Lugano vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • Lugano3-4-3
    1
    Amir Saipi
    5
    Albian Hajdari
    17
    Lars Lukas Mai
    6
    Antonios Papadopoulos
    23
    Milton Valenzuela
    29
    Hadj Mahmoud
    7
    Roman Macek
    46
    Mattia Zanotti
    21
    Yanis Cimignani
    70
    Georgios Koutsias
    11
    Renato Steffen
    27
    Enzo Crivelli
    9
    Miroslav Stevanovic
    8
    Timothe Cognat
    17
    Dereck Kutesa
    5
    Gael Ondoua
    6
    Anthony Baron
    3
    Keigo Tsunemoto
    4
    Steve Rouiller
    19
    Yoan Severin
    18
    Bradley Mazikou
    1
    Joel Mall
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 98Allan Arigoni
    2Zachary Brault-Guillard
    20Ousmane Doumbia
    22Ayman El Wafi
    8Anto Grgic
    26Martim Marques
    58Sebastian Osigwe Ogenna
    93Kacper Przybylko
    9Shkelqim Vladi
    Kasim Adams 25
    Victory Beniangba 7
    Leo Besson 44
    David Douline 28
    Alioune Ndoye 24
    Joseph Nonge Boende 29
    Tiemoko Ouattara 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mattia Croci-Torti
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Lugano vs Servette: Số liệu thống kê

  • Lugano
    Servette
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 492
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 28
    Long pass
    23
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 32 17 7 8 67 32 35 58 H B T T T T
2 Servette 32 14 10 8 50 42 8 52 T B T B B H
3 Luzern 32 14 9 9 60 49 11 51 H B T H B T
4 Young Boys 32 14 8 10 47 41 6 50 T T T T H B
5 Lugano 32 14 7 11 48 45 3 49 B T B T B H
6 FC Zurich 32 13 8 11 43 46 -3 47 B T T H H B
7 Lausanne Sports 32 12 8 12 50 44 6 44 B T B H T B
8 St. Gallen 32 11 11 10 45 43 2 44 T B B H T H
9 FC Sion 32 9 9 14 41 50 -9 36 T H H B B H
10 Grasshopper 32 7 12 13 35 45 -10 33 B H B B T T
11 Yverdon 32 8 9 15 33 52 -19 33 T T H B H B
12 Winterthur 32 7 6 19 31 61 -30 27 B B B T H T

Title Play-offs Relegation Play-offs