Kết quả Servette vs Young Boys, 01h30 ngày 25/07
Kết quả Servette vs Young Boys
Nhận định Servette vs Young Boys, 1h30 ngày 25/7
Đối đầu Servette vs Young Boys
Phong độ Servette gần đây
Phong độ Young Boys gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/07/202401:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 3.25
1.02U 3.25
0.861
2.00X
3.702
2.90Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Servette vs Young Boys
-
Sân vận động: Stade de Geneve
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 5
-
Servette vs Young Boys: Diễn biến chính
-
32'Keigo Tsunemoto1-0
-
40'Miroslav Stevanovic (Assist:Bradley Mazikou)2-0
-
45'2-0Miguel Chaiwa
-
71'2-1
Cedric Jan Itten (Assist:Lewin Blum)
-
73'Bradley Mazikou2-1
-
75'2-1Tanguy Zoukrou
-
79'Enzo Crivelli3-1
-
89'3-1Lewin Blum
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Servette vs Young Boys: Số liệu thống kê
-
ServetteYoung Boys
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút3
-
-
16Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
373Số đường chuyền391
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua6
-
-
25Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn13
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách10
-
-
118Pha tấn công124
-
-
66Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 33 | 18 | 7 | 8 | 72 | 32 | 40 | 61 | B T T T T T |
2 | Servette | 33 | 15 | 10 | 8 | 52 | 43 | 9 | 55 | B T B B H T |
3 | Young Boys | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H B T |
4 | Luzern | 33 | 14 | 9 | 10 | 61 | 51 | 10 | 51 | B T H B T B |
5 | Lugano | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 47 | 1 | 49 | T B T B H B |
6 | Lausanne Sports | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 47 | T B H T B T |
7 | St. Gallen | 33 | 12 | 11 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | B B H T H T |
8 | FC Zurich | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 48 | -4 | 47 | T T H H B B |
9 | FC Sion | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 51 | -10 | 36 | H H B B H B |
10 | Grasshopper | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B B T T B |
11 | Yverdon | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H B H B B |
12 | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | -29 | 30 | B B T H T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs