Kết quả Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Hangzhou YinHang Nữ, 14h00 ngày 13/04
Kết quả Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Hangzhou YinHang Nữ
Phong độ Liaoning Shenbei Hefeng (W) gần đây
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.76O 2.25
0.93U 2.25
0.791
1.70X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.81O 0.75
0.60U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Hangzhou YinHang Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 5
-
Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Hangzhou YinHang Nữ: Diễn biến chính
-
19'Chinonyerem Macleans1-0
-
46'Ijamilusi F.2-0
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Hangzhou YinHang Nữ: Số liệu thống kê
-
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Hangzhou YinHang Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
90Pha tấn công79
-
-
44Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Ticai (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T T H H T |
3 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 10 | T T B H T |
4 | Beijing Beikong (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | H H T T B |
5 | Shanghai RCB (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H B T |
6 | Changchun Masses Properties (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T B T B H |
7 | Hangzhou YinHang (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
8 | Guangdong Meizhou (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 5 | H H B T B |
9 | Wuhan Jianghan (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H H T |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B H H |
11 | ShanXi zhidan (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B H B B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc