Kết quả Dalian Zhixing vs Henan Football Club, 18h00 ngày 16/04
Kết quả Dalian Zhixing vs Henan Football Club
Nhận định, Soi kèo Dalian Yingbo vs Henan, 18h00 ngày 16/4: Kẻ mới lên hạng cứng đầu
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
Phong độ Henan Football Club gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202518:00
Xem Live
-
33
Vòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.15+0.25
0.72O 1.75
0.95U 1.75
0.881
2.60X
2.752
3.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.14O 0.5
1.36U 0.5
0.59 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalian Zhixing vs Henan Football Club
-
Sân vận động: Dalian Suoyuwan Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 7
-
Dalian Zhixing vs Henan Football Club: Diễn biến chính
-
Dalian Zhixing vs Henan Football Club: Đội hình chính và dự bị
-
Dalian Zhixing4-4-217Sui Wei Jie30Jiabao Wen6Song Yue2Mamadou Traoré38Zhuoyi Lu15Liu Zhurun4Isnik Alimi40Liao Jintao33Cao HaiQing11Cephas Malele7Luiz Fernando da Silva Monte40Bruno Nazario9Felippe Cardoso11Frank Acheampong4Shinar Yeljan22Huang Ruifeng6Wang Shangyuan15Liu Bin3Oliver Gerbig36Iago Justen Maidana Martins23Lucas Maia18Wang Guoming
- Đội hình dự bị
-
26Huang Zihao31Cui Qi5Jin Pengxiang28Fei Yu18Yi Liu29Sun Bo21Lu Peng22Weijie Mao39Yan Xiangchuang27Yang Mingrui8Zhao Xuebin16Pengyu ZhuXu Jiamin 26Jiahui Liu 5Yixin Liu 2Niu Ziyi 27Yang Kuo 16Yang Yilin 19Zichang Huang 10Zheng Dalun 29Yihao Zhong 7Chao He 20Liu XinYu 30Chen Keqiang 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guoxu LiNam Ki il
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dalian Zhixing vs Henan Football Club: Số liệu thống kê
-
Dalian ZhixingHenan Football Club
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
5Sút Phạt1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
95Số đường chuyền86
-
-
76%Chuyền chính xác67%
-
-
1Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công3
-
-
3Đánh chặn1
-
-
6Ném biên8
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công7
-
-
0Thử thách3
-
-
6Long pass12
-
-
33Pha tấn công25
-
-
13Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Taishan | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 16 | T T B T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T H T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | T B H T T T |
4 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
5 | Beijing Guoan | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 9 | 4 | 10 | T H H H T H |
6 | Tianjin Tigers | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T H H H |
7 | Qingdao Youth Island | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 14 | -1 | 9 | H T H T H B |
8 | Zhejiang Professional FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 | H H T T B B |
9 | Meizhou Hakka | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 7 | H T B B T B |
10 | Yunnan Yukun | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B H T B T B |
11 | Dalian Zhixing | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B T H B H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 6 | T B B B B T |
13 | Wuhan Three Towns | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 | B B H B T H |
14 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
15 | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B H B T B |
16 | Qingdao Manatee | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 | H B B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc