Kết quả Meizhou Hakka vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 11/04
Kết quả Meizhou Hakka vs Changchun Yatai
Nhận định, Soi kèo Meizhou Hakka vs Changchun YaTai 18h35 ngày 11/4: 3 điểm trong tầm tay
Đối đầu Meizhou Hakka vs Changchun Yatai
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Changchun Yatai gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
0.93O 3
0.92U 3
0.801
2.40X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.81-0
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Changchun Yatai
-
Sân vận động: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 6
-
Meizhou Hakka vs Changchun Yatai: Diễn biến chính
-
5'0-1
Ohi Anthony Omoijuanfo (Assist:Robert Beric)
-
7'0-1Ohi Anthony Omoijuanfo Goal awarded
-
12'0-1Robert Beric
-
38'0-2
Long Tan (Assist:Robert Beric)
-
46'0-2Xu Yue
Piao Taoyu -
46'Michael Cheukoua
Liu Yun0-2 -
46'0-2Chao Fan
Ohi Anthony Omoijuanfo -
56'Jerome Ngom Mbekeli Card changed0-2
-
57'0-2Lazar Rasic
-
58'Jerome Ngom Mbekeli0-2
-
73'0-2Zhao Yingjie
Yao Xuchen -
73'Ji Shengpan
Yang Chaosheng0-2 -
77'0-2Stophira Sunzu
-
79'Rodrigo Henrique0-2
-
79'0-2Stophira Sunzu Card changed
-
80'0-2Wang Yu
Zhang Huachen -
81'Rao Weihui
Wang Jianan0-2 -
83'0-2Yiran He
-
87'0-3
Xu Yue
-
89'0-3Tian Yuda
Robert Beric -
90'Zhiwei Wei
Branimir Jocic0-3 -
90'Chen Xuhuang
Zhong Haoran0-3 -
90'Ji Shengpan (Assist:Rao Weihui)1-3
-
Meizhou Hakka vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị
-
Meizhou Hakka4-4-241Guo Quanbo20Wang Jianan11Darick Kobie Morris6Liao JunJian29Tze Nam Yue8Jerome Ngom Mbekeli4Branimir Jocic28Zhong Haoran26Liu Yun10Rodrigo Henrique16Yang Chaosheng29Long Tan9Robert Beric21Piao Taoyu6Zhang Huachen10Ohi Anthony Omoijuanfo8Yao Xuchen17Yiran He31Stophira Sunzu4Lazar Rasic20Zhijian Xuan23Wu Yake
- Đội hình dự bị
-
9Michael Cheukoua14Ji Shengpan31Rao Weihui18Zhiwei Wei15Chen Xuhuang12Sun Jianxiang5Tian Ziyi17Yihu Yang19Wen Da7Li Ning37Yi Xianlong24Hao ZhangChao Fan 44Xu Yue 19Zhao Yingjie 37Wang Yu 22Tian Yuda 11Zou DeHai 42Sun Qinhan 30ZhiyuYan 24Sun GuoLiang 33Wang Yaopeng 3Dilyimit Tudi 16Zhou Junchen 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Milan RisticHui Xie
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Meizhou Hakka vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê
-
Meizhou HakkaChangchun Yatai
-
Giao bóng trước
-
-
16Phạt góc5
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt5
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
523Số đường chuyền243
-
-
85%Chuyền chính xác64%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn3
-
-
33Ném biên13
-
-
1Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công24
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
13Long pass20
-
-
140Pha tấn công59
-
-
113Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 10 | 7 | 17 | H T T H T T |
2 | Shandong Taishan | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 16 | T T B T T T |
3 | Shanghai Port | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T T H T H T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | B H T T T H |
5 | Beijing Guoan | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 9 | 4 | 10 | T H H H T H |
6 | Tianjin Tigers | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 12 | -1 | 10 | T T H H H B |
7 | Zhejiang Professional FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | H T T B B H |
8 | Qingdao Youth Island | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 14 | -1 | 9 | H T H T H B |
9 | Dalian Zhixing | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T H B H T |
10 | Meizhou Hakka | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 8 | T B B T B H |
11 | Yunnan Yukun | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H T B T B H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 6 | T B B B B T |
13 | Wuhan Three Towns | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 | B B H B T H |
14 | Henan Football Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 4 | H B B B T B |
15 | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B H B T B |
16 | Qingdao Manatee | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 10 | -5 | 2 | B B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc