Kết quả Kryvbas U21 vs Karpaty U21, 17h00 ngày 13/12
Kết quả Kryvbas U21 vs Karpaty U21
Đối đầu Kryvbas U21 vs Karpaty U21
Phong độ Kryvbas U21 gần đây
Phong độ Karpaty U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202417:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kryvbas U21 vs Karpaty U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 17
-
Kryvbas U21 vs Karpaty U21: Diễn biến chính
-
19'Nazar Popov1-0
-
23'1-1
Vladyslav Reznik
-
27'1-2
Forsiuk Dmytro Yaroslavovych
-
34'1-3
Oleksandr Fetko
-
44'1-4
Liubomyr Kuzyk
-
48'Oleksii Plichko2-4
-
49'2-5
Oleksandr Fetko
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kryvbas U21 vs Karpaty U21: Số liệu thống kê
-
Kryvbas U21Karpaty U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 24 | 21 | 3 | 0 | 74 | 15 | 59 | 66 | H H T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 24 | 21 | 2 | 1 | 87 | 9 | 78 | 65 | T T T T T T |
3 | Karpaty U21 | 25 | 14 | 7 | 4 | 55 | 24 | 31 | 49 | H H H H T H |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 25 | 14 | 6 | 5 | 55 | 26 | 29 | 48 | T H T B B B |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 25 | 12 | 5 | 8 | 43 | 34 | 9 | 41 | B T B T T H |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 25 | 9 | 11 | 5 | 47 | 28 | 19 | 38 | T H T H H T |
7 | Veres Rivne U21 | 25 | 11 | 5 | 9 | 35 | 30 | 5 | 38 | T H T B T T |
8 | Zorya U21 | 24 | 8 | 5 | 11 | 48 | 51 | -3 | 29 | B B B B B H |
9 | PFC Oleksandria U21 | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 49 | -11 | 28 | B H T B B H |
10 | Obolon Kiev U21 | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 45 | -12 | 28 | T H B T B B |
11 | FC Vorskla U21 | 25 | 6 | 9 | 10 | 21 | 36 | -15 | 27 | B B B T H H |
12 | Kryvbas U21 | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 49 | -14 | 26 | H H T T B H |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 25 | 7 | 4 | 14 | 29 | 57 | -28 | 25 | B H B B T B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 25 | 4 | 5 | 16 | 21 | 62 | -41 | 17 | T B B B B T |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 25 | 4 | 2 | 19 | 23 | 54 | -31 | 14 | B T H B T B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 25 | 3 | 3 | 19 | 15 | 90 | -75 | 12 | H T B T B B |