Kết quả Altona Magic vs Hume City, 12h15 ngày 14/06
Kết quả Altona Magic vs Hume City
Đối đầu Altona Magic vs Hume City
Phong độ Altona Magic gần đây
Phong độ Hume City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202512:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.77-0.5
1.05O 2.75
0.78U 2.75
1.021
3.10X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Altona Magic vs Hume City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 18
-
Altona Magic vs Hume City: Diễn biến chính
-
40'0-0
-
41'0-0
-
53'0-1
Joshua Okane
-
54'0-1
-
68'0-1
-
69'0-1
-
72'Alexander Gust1-1
-
81'1-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Altona Magic vs Hume City: Số liệu thống kê
-
Altona MagicHume City
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
77Pha tấn công72
-
-
24Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 20 | 15 | 3 | 2 | 45 | 19 | 26 | 48 | T H T T T H |
2 | Avondale FC | 20 | 14 | 3 | 3 | 53 | 23 | 30 | 45 | T T T H H H |
3 | Dandenong Thunder | 20 | 12 | 4 | 4 | 42 | 25 | 17 | 40 | H T T B T H |
4 | Oakleigh Cannons | 19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 25 | 18 | 37 | B T T B B T |
5 | Hume City | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 31 | H T T H B B |
6 | Preston Lions | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 | H T B B H B |
7 | Dandenong City SC | 20 | 7 | 7 | 6 | 35 | 32 | 3 | 28 | H B B H T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 20 | 7 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 26 | B B H H T B |
9 | South Melbourne | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 33 | -11 | 22 | T T H T B T |
10 | Altona Magic | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 31 | -12 | 21 | T B B H B T |
11 | St Albans Saints | 20 | 5 | 5 | 10 | 35 | 39 | -4 | 20 | B H H H T T |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 20 | 4 | 3 | 13 | 31 | 44 | -13 | 15 | B B B T B B |
13 | Port Melbourne | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | B B H H T B |
14 | Melbourne Knights | 19 | 4 | 1 | 14 | 20 | 45 | -25 | 13 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW