Kết quả Hume City vs Altona Magic, 16h30 ngày 07/03
Kết quả Hume City vs Altona Magic
Đối đầu Hume City vs Altona Magic
Phong độ Hume City gần đây
Phong độ Altona Magic gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.86O 3
0.79U 3
0.991
1.67X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hume City vs Altona Magic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 5
-
Hume City vs Altona Magic: Diễn biến chính
-
35'Joel Russell1-0
-
57'1-0
-
57'Birkan Kirdar2-0
-
73'2-0
-
83'2-0
-
84'2-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Hume City vs Altona Magic: Số liệu thống kê
-
Hume CityAltona Magic
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
89Pha tấn công78
-
-
37Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 20 | 15 | 3 | 2 | 45 | 19 | 26 | 48 | T H T T T H |
2 | Avondale FC | 20 | 14 | 3 | 3 | 53 | 23 | 30 | 45 | T T T H H H |
3 | Dandenong Thunder | 20 | 12 | 4 | 4 | 42 | 25 | 17 | 40 | H T T B T H |
4 | Oakleigh Cannons | 19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 25 | 18 | 37 | B T T B B T |
5 | Hume City | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 31 | H T T H B B |
6 | Preston Lions | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 | H T B B H B |
7 | Dandenong City SC | 20 | 7 | 7 | 6 | 35 | 32 | 3 | 28 | H B B H T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 20 | 7 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 26 | B B H H T B |
9 | South Melbourne | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 33 | -11 | 22 | T T H T B T |
10 | Altona Magic | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 31 | -12 | 21 | T B B H B T |
11 | St Albans Saints | 20 | 5 | 5 | 10 | 35 | 39 | -4 | 20 | B H H H T T |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 20 | 4 | 3 | 13 | 31 | 44 | -13 | 15 | B B B T B B |
13 | Port Melbourne | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | B B H H T B |
14 | Melbourne Knights | 19 | 4 | 1 | 14 | 20 | 45 | -25 | 13 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW