Kết quả South Melbourne Nữ vs Brunswick Juventus Nữ, 11h00 ngày 13/04
Kết quả South Melbourne Nữ vs Brunswick Juventus Nữ
Đối đầu South Melbourne Nữ vs Brunswick Juventus Nữ
Phong độ South Melbourne Nữ gần đây
Phong độ Brunswick Juventus Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.99+2.75
0.81O 4.75
0.85U 4.75
0.951
1.09X
9.502
21.00Hiệp 1-1.25
0.95+1.25
0.77O 1.75
0.91U 1.75
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu South Melbourne Nữ vs Brunswick Juventus Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 5
-
South Melbourne Nữ vs Brunswick Juventus Nữ: Diễn biến chính
-
2'1-0
-
26'2-0
-
53'3-0
-
54'3-0
-
54'3-0
-
61'3-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
South Melbourne Nữ vs Brunswick Juventus Nữ: Số liệu thống kê
-
South Melbourne NữBrunswick Juventus Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
151Pha tấn công94
-
-
109Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 19 | 5 | 14 | 13 | H T T T T |
2 | Alamein (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T B T H |
3 | Heidelberg United (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 11 | 1 | 10 | T T T B H |
4 | Boroondara Eagles (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 9 | B T B T T |
5 | Box Hill (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B H T T H |
6 | Preston Lions (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H B T T B |
7 | Essendon Royals (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T H B B T |
8 | FC Bulleen Lions (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 6 | T T B B B |
9 | Spring Hills FC (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | H B T B H |
10 | Bentleigh Greens (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T B H |
11 | Brunswick Juventus (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B T B |
12 | Emerging Athlete Program (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 19 | -13 | 1 | B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW