Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dong Thap vs PVF-CAND, 16h00 ngày 24/5
Kết quả Dong Thap vs PVF-CAND
Nhận định, Soi kèo Đồng Tháp vs PVF-CAND 16h00 ngày 26/5: Níu giữ hy vọng
Đối đầu Dong Thap vs PVF-CAND
Phong độ Dong Thap gần đây
Phong độ PVF-CAND gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Dong Thap vs PVF-CAND
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2025 15:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dong Thap vs PVF-CAND trước đây
-
22/02/2025PVF-CAND1 - 0Dong Thap1 - 0L
-
04/04/2024PVF-CAND3 - 0Dong Thap1 - 0L
-
25/02/2024Dong Thap0 - 0PVF-CAND0 - 0D
-
25/09/2020Dong Thap0 - 1PVF-CAND0 - 0L
-
14/07/2019Dong Thap1 - 1PVF-CAND1 - 0D
-
01/06/2019PVF-CAND1 - 0Dong Thap1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dong Thap vs PVF-CAND
- Thống kê lịch sử đối đầu Dong Thap vs PVF-CAND: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dong Thap vs PVF-CAND: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dong Thap vs PVF-CAND: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dong Thap (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Dong Thap (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dong Thap thắng
Bại: là số trận Dong Thap thua
Thắng: là số trận Dong Thap thắng
Bại: là số trận Dong Thap thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dong Thap và PVF-CAND trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 17 | 16 | 1 | 0 | 34 | 2 | 32 | 49 | T T T H T T |
2 | Binh Phuoc | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T H T H |
3 | PVF-CAND | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 12 | 12 | 34 | T T T T B H |
4 | TP Ho Chi Minh II | 17 | 4 | 7 | 6 | 11 | 18 | -7 | 19 | B H H H T B |
5 | Dong Nai Berjaya | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 16 | -3 | 18 | T T H H T H |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 20 | -7 | 18 | B B B T H H |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B H B B H |
8 | Dong Thap | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 13 | -2 | 16 | T H T B B B |
9 | Hoa Binh | 17 | 2 | 9 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H T H H |
10 | Dong Tam Long An | 17 | 2 | 8 | 7 | 7 | 17 | -10 | 14 | B B B H H H |
11 | Huda Hue | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B T B B H |
Cập nhật: