Đối đầu Hải Phòng FC vs Hà Nội FC, 19h15 ngày 13/4
Kết quả Hải Phòng FC vs Hà Nội FC
Nhận định, Soi kèo Hải Phòng vs Hà Nội 19h15 ngày 13/4: Lạch Tray khó mở hội
Đối đầu Hải Phòng FC vs Hà Nội FC
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
Phong độ Hà Nội FC gần đây
V-League 2024-2025: Hải Phòng FC vs Hà Nội FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Hà Nội FC trước đây
-
09/11/2024Hanoi FC2 - 2Hai Phong0 - 1D
-
25/06/2024Hai Phong0 - 1Hanoi FC0 - 0L
-
29/10/2023Hanoi FC3 - 5Hai Phong2 - 1W
-
02/08/2023Hanoi FC3 - 1Hai Phong2 - 1L
-
13/04/2023Hanoi FC3 - 0Hai Phong2 - 0L
-
23/10/2022Hai Phong3 - 2Hanoi FC3 - 1W
-
10/07/2022Hanoi FC2 - 1Hai Phong1 - 0L
-
13/03/2021Hai Phong0 - 2Hanoi FC0 - 1L
-
29/01/2023Hanoi FC2 - 0Hai Phong1 - 0L
-
16/01/2023Hanoi FC1 - 0Hai Phong0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hải Phòng FC vs Hà Nội FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Hà Nội FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Hà Nội FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 8 | 2 | 1 | 5 |
Siêu Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Hà Nội FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng FC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hải Phòng FC (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hải Phòng FC và Hà Nội FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 18 | 35 | T T T H T H |
2 | Hanoi FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 15 | 12 | 31 | T T T H T H |
3 | Viettel FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B T H H |
4 | Cong An Ha Noi | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | B T H H T T |
5 | Thanh Hoa | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 19 | 5 | 27 | B H H H B H |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 18 | 4 | 13 | 1 | 17 | 13 | 4 | 25 | H B H H T H |
7 | Becamex Binh Duong | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 24 | -1 | 25 | H T T B B H |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 21 | H B B H T B |
9 | Hai Phong | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 19 | -2 | 21 | B T T T B H |
10 | Ho Chi Minh | 18 | 4 | 9 | 5 | 15 | 23 | -8 | 21 | H H T B H H |
11 | Quang Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H B T H B |
12 | Song Lam Nghe An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | -12 | 18 | T B H T H H |
13 | Binh Dinh | 18 | 4 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 16 | H B B B B T |
14 | Da Nang | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | -17 | 10 | H H B B B H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: