Kết quả Hà Lan vs Malta, 01h45 ngày 11/06

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vòng loại World Cup Châu Âu 2025-2026 » vòng Group stage

  • Hà Lan vs Malta: Diễn biến chính

  • 7'
    Justin Kluivert Penalty confirmed
    0-0
  • 9'
    Memphis Depay goal 
    1-0
  • 16'
    Memphis Depay (Assist:Denzel Dumfries) goal 
    2-0
  • 20'
    Virgil van Dijk (Assist:Frenkie De Jong) goal 
    3-0
  • 34'
    3-0
    Teddy Teuma
  • 46'
    Mats Wieffer  
    Ryan Jiro Gravenberch  
    3-0
  • 46'
    Noa Lang  
    Cody Gakpo  
    3-0
  • 46'
    3-0
     Basil Tuma
     Juan Corbalan
  • 46'
    3-0
     Kurt Shaw
     Adam Overend
  • 56'
    3-0
    Matthew Guillaumier
  • 60'
    3-0
     Jodi Jones
     Teddy Teuma
  • 61'
    Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Memphis Depay) goal 
    4-0
  • 62'
    Wout Weghorst  
    Justin Kluivert  
    4-0
  • 64'
    Noa Lang
    4-0
  • 72'
    Donyell Malen  
    Memphis Depay  
    4-0
  • 74'
    Donyell Malen (Assist:Micky van de Ven) goal 
    5-0
  • 78'
    Noa Lang (Assist:Donyell Malen) goal 
    6-0
  • 79'
    Lutsharel Geertruida  
    Denzel Dumfries  
    6-0
  • 80'
    Donyell Malen (Assist:Frenkie De Jong) goal 
    7-0
  • 81'
    7-0
     Jake Azzopardi
     Alexander Satariano
  • 82'
    7-0
     Myles Beerman
     Ryan Camenzuli
  • 90'
    Micky van de Ven goal 
    8-0
  • Hà Lan vs Malta: Đội hình chính và dự bị

  • Hà Lan4-2-3-1
    23
    Mark Flekken
    15
    Micky van de Ven
    4
    Virgil van Dijk
    6
    Stefan de Vrij
    22
    Denzel Dumfries
    21
    Frenkie De Jong
    8
    Ryan Jiro Gravenberch
    11
    Cody Gakpo
    19
    Justin Kluivert
    7
    Xavi Quentin Shay Simons
    10
    Memphis Depay
    8
    Paul Mbong
    2
    Adam Overend
    10
    Teddy Teuma
    7
    Joseph Essien Mbong
    6
    Matthew Guillaumier
    23
    Alexander Satariano
    21
    Juan Corbalan
    4
    Gabriel Bohrer Mentz
    18
    James Carragher
    3
    Ryan Camenzuli
    1
    Henry Bonello
    Malta4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Wout Weghorst
    2Lutsharel Geertruida
    18Donyell Malen
    17Noa Lang
    20Mats Wieffer
    5Nathan Ake
    13Nick Olij
    14Tijani Reijnders
    1Kjell Scherpen
    3Jan Paul Van Hecke
    12Jeremie Frimpong
    Kurt Shaw 5
    Myles Beerman 15
    Basil Tuma 9
    Jodi Jones 11
    Jake Azzopardi 17
    Enrico Pepe 13
    Kyrian Nwoko 14
    Brandon Diego Paiber 22
    Rashed Al-Tumi 16
    Carlo Zammit Lonardelli 20
    James Sissons 12
    Keyon Ewurum 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronald Koeman
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Hà Lan vs Malta: Số liệu thống kê

  • Hà Lan
    Malta
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 610
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    4
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 6
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    15
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    43
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Âu 2025/2026

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Phần Lan 4 2 1 1 5 5 0 7
2 Hà Lan 2 2 0 0 10 0 10 6
3 Ba Lan 3 2 0 1 4 2 2 6
4 Lithuania 3 0 2 1 2 3 -1 2
5 Malta 4 0 1 3 0 11 -11 1