Đối đầu Highlanders vs Capps linked, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Highlanders vs Capps linked
Đối đầu Highlanders vs Capps linked
Phong độ Highlanders gần đây
Phong độ Capps linked gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Highlanders vs Capps linked
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Highlanders vs Capps linked trước đây
-
15/09/2024Capps linked3 - 2Highlanders1 - 2L
-
28/04/2024Highlanders2 - 0Capps linked2 - 0W
-
05/11/2023Highlanders1 - 1Capps linked0 - 1D
-
02/07/2023Capps linked1 - 2Highlanders1 - 2W
-
28/08/2022Highlanders2 - 1Capps linked0 - 1W
-
20/03/2022Capps linked1 - 1Highlanders1 - 0D
-
18/08/2019Capps linked2 - 1Highlanders2 - 1L
-
07/04/2019Highlanders0 - 0Capps linked0 - 0D
-
30/09/2018Capps linked0 - 0Highlanders0 - 0D
-
01/10/2023Highlanders2 - 2Capps linked0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Highlanders vs Capps linked
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Capps linked: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Capps linked: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Zimbabwe | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Capps linked: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Highlanders (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Highlanders (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Highlanders thắng
Bại: là số trận Highlanders thua
Thắng: là số trận Highlanders thắng
Bại: là số trận Highlanders thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Highlanders và Capps linked trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngezi Platinum | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 13 | H T T T T B |
2 | Scottland FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 11 | T T B H T H |
3 | Simba Bhora | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H H T B T T |
4 | MWOS | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T H T H T |
5 | Tron | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | B T H T B T |
6 | Manica Diamond | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 10 | T B T H T B |
7 | GreenFuel | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 | H B H T T H |
8 | ZPC Kariba | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 2 | 4 | 8 | H H B T B T |
9 | FC Platinum | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H H H H |
10 | Highlanders | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 | B T H H H |
11 | Herentals FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H B H H |
12 | Dynamos FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | H H H T B |
13 | Yadah FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H B T B H |
14 | Bikita Minerals FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H B B B T |
15 | Kwekwe United | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 13 | -11 | 5 | H B T B H B |
16 | Chicken Inn | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H H H B H |
17 | Capps linked | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | H B T B B |
18 | Triangle FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: