Đối đầu Ngezi Platinum vs Highlanders, 20h00 ngày 21/4
Kết quả Ngezi Platinum vs Highlanders
Đối đầu Ngezi Platinum vs Highlanders
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
Phong độ Highlanders gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Ngezi Platinum vs Highlanders
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Highlanders trước đây
-
11/08/2024Highlanders1 - 1Ngezi Platinum1 - 0D
-
13/04/2024Ngezi Platinum1 - 1Highlanders1 - 0D
-
26/11/2023Highlanders1 - 0Ngezi Platinum1 - 0L
-
30/07/2023Ngezi Platinum0 - 1Highlanders0 - 0L
-
03/07/2022Ngezi Platinum1 - 1Highlanders1 - 1D
-
28/11/2021Highlanders0 - 0Ngezi Platinum0 - 0D
-
13/11/2019Highlanders1 - 1Ngezi Platinum0 - 1D
-
06/07/2019Ngezi Platinum1 - 1Highlanders0 - 0D
-
02/09/2018Highlanders1 - 2Ngezi Platinum1 - 1W
-
28/04/2018Ngezi Platinum1 - 0Highlanders0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ngezi Platinum vs Highlanders
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Highlanders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Highlanders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Highlanders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ngezi Platinum (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ngezi Platinum (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ngezi Platinum và Highlanders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | H T H T T T |
2 | Ngezi Platinum | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 13 | T T T T B H |
3 | Scottland FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 11 | T B H T H H |
4 | Simba Bhora | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H T B T T T |
5 | Tron | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | T H T B T H |
6 | Manica Diamond | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | B T H T B H |
7 | GreenFuel | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B H T T H H |
8 | Highlanders | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H T H |
9 | ZPC Kariba | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 | 4 | 9 | H B T B T H |
10 | FC Platinum | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H H H H H |
11 | Bikita Minerals FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | H B B B T T |
12 | Chicken Inn | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 | H H B H T B |
13 | Herentals FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | T H B H H B |
14 | Dynamos FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | H H T B B B |
15 | Yadah FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B T B H B |
16 | Kwekwe United | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 13 | -11 | 5 | H B T B H B |
17 | Capps linked | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B B B B |
18 | Triangle FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật: